Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phân tích đoạn trích sau

Đề bài: phân tích đoạn trích sau:
VĂN TẾ THẬP LOẠI CHÚNG SINH 
                                        (Nguyễn Du)

… Cũng có kẻ mắc vào khóa lính

Bỏ cửa nhà gồng gánh việc quan

Nước khe cơm vắt gian nan

Dãi dầu nghìn dặm lầm than một đời

Buổi chiến trận mạng người như rác

Phận đã đành đạn lạc tên rơi

Lập lòe ngọn lửa ma trơi

Tiếng oan văng vẳng tối trời càng thương!

Cũng có kẻ lỡ làng một kiếp

Liều tuổi xanh buôn nguyệt bán hoa

Ngẩn ngơ khi trở về già

Ai chồng con tá biết là cậy ai?

Sống đã chịu một đời phiền não

Thác lại nhờ hớp cháo lá đa

Đau đớn thay phận đàn bà,

Kiếp sinh ra thế biết là tại đâu?

Cũng có kẻ nằm cầu gối đất

Dõi tháng ngày hành khất ngược xuôi

Thương thay cũng một kiếp người

Sống nhờ hàng xứ chết vùi đường quan.

………………………
2 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Đoạn trích trong bài "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thể hiện sâu sắc nỗi đau khổ và bi kịch của con người trong đời sống xã hội lúc bấy giờ. Tác phẩm không chỉ là một áng văn tế đơn thuần mà còn là tiếng nói đồng cảm, là sự gắn kết giữa nhân sinh và định mệnh. Bằng sự tinh tế trong ngôn ngữ cùng những hình ảnh sống động, tác giả đã khắc họa rõ nét các số phận bất hạnh và bi thương của con người.

### 1. **Khổ đau của con người trước sự bất công xã hội**

Đoạn thơ mở đầu với hình ảnh những người dân thấp cổ bé họng sống cuộc sống đầy khốn cùng: “Cũng có kẻ mắc vào khóa lính, Bỏ cửa nhà gồng gánh việc quan.” Tác giả đã chỉ ra sự dối trá của danh dự và sự tàn nhẫn của chiến tranh. Hình ảnh “Nước khe cơm vắt gian nan” gợi lên cuộc sống nghèo khổ, khó nhọc, nơi người lính phải “dãi dầu nghìn dặm lầm than một đời.” Ở đây, Nguyễn Du không chỉ thể hiện nỗi vất vả mà còn là sự khổ sở chịu đựng mà con người phải gánh chịu trong hoàn cảnh xã hội khắc nghiệt.

### 2. **Nỗi cô đơn, lẻ loi giữa dòng đời**

Ngay sau đó, tác giả tiếp tục khắc họa những số phận đáng thương khác: “Cũng có kẻ lỡ làng một kiếp, Liều tuổi xanh buôn nguyệt bán hoa.” Hình ảnh này không chỉ đơn thuần là một nghề mà còn phản ánh sự lạc lõng, cô đơn, khi con người phải hy sinh những ước mơ tuổi trẻ để tồn tại. “Ai chồng con tá biết là cậy ai?” chính là tiếng thở dài của những người phụ nữ không gia đình, những số phận không có chỗ dựa trong cuộc sống.

### 3. **Sự khắc nghiệt của định mệnh**

Nguyễn Du đã không ngần ngại thể hiện sự bi thảm của kiếp người: "Sống đã chịu một đời phiền não, Thác lại nhờ hớp cháo lá đa." Câu thơ này gợi lên một thực tại phũ phàng, rằng cuộc sống đã đầy rẫy nỗi đau khổ, và cả cái chết cũng không thể mang lại bình yên. Chính điều này khiến người đọc cảm nhận rõ nét sự bất lực trước định mệnh, khi mà mọi nỗ lực dường như chỉ là vô nghĩa giữa vòng xoáy của xã hội.

### 4. **Tâm tư nhân văn sâu sắc**

Bằng việc sử dụng những hình ảnh giàu tính biểu cảm và ngôn ngữ sắc sảo, Nguyễn Du đã tạo ra một bức tranh chân thực về hiện thực xã hội, sự bất công và bất hạnh của con người. Những nhân vật trong đoạn trích đều mang trong mình nỗi khổ, sự lạc lõng và nỗi niềm chua xót. Ngòi bút của Nguyễn Du vừa hiện thực lại vừa lãng mạn, khiến cho mỗi số phận đều có chiều sâu và sắc thái riêng.

### Kết luận

Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã thể hiện nỗi đau của con người với một tấm lòng đầy trắc ẩn và nhân văn. Qua đoạn trích, chúng ta có thể cảm nhận được sự đồng điệu và lòng thương xót mà tác giả dành cho những số phận bất hạnh trong xã hội. Đây thực sự là một tác phẩm phản ánh chân thực những bi kịch của kiếp người, là tiếng nói của những nỗi đau và khát vọng sống trong cõi nhân gian.
2
0
Nam Beo
hôm qua
+5đ tặng
Đoạn trích trong Văn tế thập loại chúng sinh của Nguyễn Du là một bản tường thuật cảm động về số phận của những con người bất hạnh, chịu nhiều đau khổ trong cuộc đời. Nguyễn Du đã sử dụng thể loại "văn tế" để bày tỏ sự thương cảm, xót xa đối với những số phận mà xã hội thường bỏ quên.

1. Khung cảnh và hình ảnh nhân vật:

Trong đoạn trích, Nguyễn Du miêu tả ba số phận khác nhau của con người: những người lính, những người phụ nữ lỡ làng và những người hành khất.

Những người lính "mắc vào khóa lính" phải gánh vác những công việc nặng nhọc, sống trong cảnh nghèo khó và chiến tranh gian khổ. Họ là những người "mạng người như rác", không được quan tâm, sống trong sự khổ cực, thậm chí hy sinh mà không có ai thương tiếc.

Phụ nữ bị "lỡ làng" phải chịu đựng một cuộc sống buồn tủi, "buôn nguyệt bán hoa" để mưu sinh nhưng cuối đời không có ai cậy nhờ. Cuộc sống của họ là chuỗi dài những "phiền não," khi chết lại phải "nhờ hớp cháo lá đa," một hình ảnh đầy ám ảnh về sự cô độc và không được quan tâm.

Những người hành khất, "nằm cầu gối đất," sống vật vờ, không nơi nương tựa, bị xã hội bỏ rơi, là những người chỉ có thể "sống nhờ hàng xứ, chết vùi đường quan."


2. Chủ đề và thông điệp:

Nguyễn Du khắc họa rõ nét những số phận khổ đau, những người bị xã hội và số phận chà đạp. Mỗi câu thơ là một tiếng than vãn, là tiếng khóc của những con người trong xã hội đương thời.

Thông qua việc miêu tả cảnh ngộ của những nhân vật này, Nguyễn Du không chỉ bày tỏ nỗi đau xót của mình mà còn phê phán xã hội phong kiến bất công, nơi mà người nghèo, người yếu đuối bị bỏ rơi, sống trong khổ cực và chết không ai thương tiếc.


3. Sự kết hợp giữa cảm xúc và hình ảnh:

Những hình ảnh "chiến trận mạng người như rác," "người như rác," "lập lòe ngọn lửa ma trơi," "tiếng oan văng vẳng tối trời" đã tạo ra một không gian u ám, tăm tối, thể hiện sự khốn cùng của những số phận này.

Các từ ngữ "đau đớn thay," "thác lại nhờ," "hớp cháo lá đa" đều mang nặng cảm xúc xót xa, thương cảm.


4. Phê phán và thể hiện sự đồng cảm:

Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm sâu sắc đối với những người bị xã hội áp bức, nhưng đồng thời cũng phê phán sự bất công của xã hội phong kiến. Ông đặt câu hỏi "Biết là tại đâu?" để nhấn mạnh nguyên nhân sâu xa của những nỗi đau này, khơi gợi sự suy ngẫm về trách nhiệm của xã hội đối với những phận người.


Kết luận: Đoạn trích là một tác phẩm nghệ thuật giàu cảm xúc, phản ánh sự đau khổ, bất công của những con người dưới đáy xã hội. Nguyễn Du đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh, ngôn ngữ và cảm xúc để truyền tải thông điệp về sự bất công và nỗi đau khổ của con người trong một xã hội đầy rẫy bất công.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
hôm qua
+4đ tặng

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du nổi lên như một áng thơ đầy cảm xúc, khắc họa chân thực và sâu sắc những nỗi đau khổ của nhân sinh. Qua ngòi bút tài hoa, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về cuộc đời nhiều trắc trở của những kiếp người bất hạnh, từ đó gợi lên sự đồng cảm sâu sắc trong lòng người đọc.

Đoạn trích đã chọn lọc những hình ảnh tiêu biểu để phác họa rõ nét cảnh ngộ bi thương của các tầng lớp xã hội. Những người lính, với cuộc sống lao đao, đối mặt với hiểm nguy chiến trận, đã trở thành những "mạng người như rác". Hình ảnh này không chỉ gợi lên nỗi đau về thể xác mà còn thể hiện sự vô giá trị của con người trong chiến tranh. Những người phụ nữ lỡ làng, với số phận bi kịch, phải lang thang, lêu lổng, không có nơi nương tựa, đã trở thành biểu tượng cho sự bất công xã hội. Còn những người hành khất, cuộc sống lang thang, vất vả, luôn đối mặt với cái đói, cái rét, đã phơi bày một thực tế nghiệt ngã của xã hội.

Nguyên nhân dẫn đến những nỗi đau ấy là đa chiều. Chiến tranh, một thảm họa của nhân loại, đã cướp đi sinh mạng của biết bao người, đẩy con người vào cảnh khốn cùng. Xã hội bất công, với những bất bình đẳng sâu sắc, đã tạo ra những khoảng cách giàu nghèo, khiến nhiều người phải chịu đựng những bất hạnh. Bên cạnh đó, số phận nghiệt ngã cũng là một yếu tố quan trọng, khiến nhiều người sinh ra đã không may mắn, phải đối mặt với những khó khăn thử thách ngay từ khi còn nhỏ.

Trước những số phận đau khổ ấy, Nguyễn Du đã thể hiện một tấm lòng nhân hậu, tràn đầy sự cảm thông và xót xa. Nhà thơ không chỉ miêu tả một cách chân thực những cảnh ngộ bi thương mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống, về sự công bằng của đời người. Qua đó, tác giả đã lên án những bất công của xã hội, đồng thời khẳng định giá trị cao quý của con người.

"Văn tế thập loại chúng sinh" không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tiếng nói nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích đã khơi gợi trong lòng người đọc lòng trắc ẩn, sự đồng cảm với những số phận bất hạnh. Qua đó, chúng ta càng trân trọng hơn cuộc sống hiện tại và biết sẻ chia với những người xung quanh. Đồng thời, tác phẩm cũng là một lời nhắc nhở về những giá trị nhân văn cao đẹp, về sự cần thiết của lòng nhân ái và sự công bằng trong xã hội.

Sử dụng các biện pháp tu từ: so sánh, nhân hóa, điệp ngữ,... để tạo nên những hình ảnh giàu sức gợi.Ngôn ngữ bình dân, giàu tính khẩu ngữ, giúp cho tác phẩm gần gũi với người đọc.Cấu trúc câu thơ linh hoạt, tạo nên âm điệu bi thương, xót xa.Đoạn trích phản ánh một phần nào đó thực trạng xã hội đương thời, với những cuộc chiến tranh liên miên và những bất công xã hội.So sánh với các tác phẩm cùng thời để thấy được sự độc đáo của "Văn tế thập loại chúng sinh".Mặc dù được viết cách đây hàng trăm năm, nhưng những thông điệp của tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị.Bài học về lòng nhân ái, sự đồng cảm vẫn luôn cần thiết trong xã hội hiện đại.

"Văn tế thập loại chúng sinh" là một tác phẩm văn học bất hủ, mang giá trị nhân văn sâu sắc. Qua đoạn trích, Nguyễn Du đã để lại cho chúng ta một bài học về lòng trắc ẩn, về sự đồng cảm với những số phận bất hạnh. Tác phẩm sẽ mãi mãi sống trong lòng người đọc và nhắc nhở chúng ta về những giá trị cao đẹp của cuộc sống.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư