Câu 2 (1,0 điểm): Quan sát các lệnh sau có trong hộp thoại “Find and Replace” (Hình 14)
Ghép mỗi nút lệnh ở cột bên trái với tác dụng của chúng ở cột bên phải cho phù hợp
1) Close | a) Khi tìm thấy, thay thế từng cụm từ trong mục “Find what” bằng cụm từ trong mục “Replace with” |
2) Replace | b) Thay thế tất cả cụm từ trong mục “Find what” bằng cụm từ trong mục “Replace with” |
3) Replace All | c) Tìm cụm từ tiếp theo trong mục Find what |
4) Find Next | d) Đóng hộp thoại |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Ý nghĩa từng nút lệnh trên hộp thoại là:
- Close: Đóng hộp thoại.
- Replace: Khi tìm thấy, thay thế từng cụm từ trong mục “Find what” bằng cụm từ trong mục “Replace with”.
- Replace All: Thay thế tất cả cụm từ trong mục “Find what” bằng cụm từ trong mục “Replace with”.
- Find Next: Tìm cụm từ tiếp theo trong mục Find what.
Đáp án: 1 – d) 2 – a)
3 – b) 4 – c).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |