Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tobe to blame for và tobe blamed for khác nhau

mn ơi cho mik hỏi là tobe to blame for và tobe blamed for khác nhau ntn vậy ạ
4 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Câu "to be to blame for" và "to be blamed for" có nghĩa khác nhau như sau:

1. **To be to blame for**: Cụm này có nghĩa là ai đó chịu trách nhiệm về một điều gì đó, tức là họ là nguyên nhân gây ra vấn đề hay tình huống không tốt. Ví dụ:
- "He is to blame for the accident." (Anh ấy là người phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)

2. **To be blamed for**: Cụm này thường được sử dụng khi nói về việc ai đó bị khác chỉ trích hoặc đổ lỗi cho họ, có thể là không công bằng. Ví dụ:
- "She was blamed for the mistake." (Cô ấy bị đổ lỗi cho sai lầm.)

Tóm lại, "to be to blame for" nhấn mạnh trách nhiệm của người đó, trong khi "to be blamed for" nhấn mạnh việc người đó bị chỉ trích hoặc bị đổ lỗi.
0
0
Quýt
30/11 13:06:52
+5đ tặng
To be to blame for
  • Nghĩa: Ai đó hoặc cái gì đó đáng phải chịu trách nhiệm về một vấn đề, một tình huống xấu.
  • Cách dùng:
    • Thường được dùng để nhấn mạnh trách nhiệm của một người hoặc một vật đối với một sự việc nào đó.
    • Thường đứng ở cuối câu, sau động từ to be.
  • Ví dụ:
    • The CEO is to blame for the company's financial crisis. (Giám đốc điều hành đáng phải chịu trách nhiệm về cuộc khủng hoảng tài chính của công ty.)
    • The bad weather is to blame for the cancellation of the outdoor event. (Thời tiết xấu đáng phải chịu trách nhiệm cho việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời.)
To be blamed for
  • Nghĩa: Ai đó hoặc cái gì đó bị đổ lỗi cho một vấn đề, một tình huống xấu.
  • Cách dùng:
    • Thường được dùng để mô tả hành động đổ lỗi của người khác.
    • Có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu.
  • Ví dụ:
    • He was blamed for the accident. (Anh ấy bị đổ lỗi cho vụ tai nạn.)
    • Don't blame her for leaving early. (Đừng đổ lỗi cho cô ấy vì đã rời đi sớm.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng
Ở trong này nhé
2
0
_ღĐức Phátღ_
30/11 13:07:25
+3đ tặng

* Cả hai cụm "to be to blame for""to be blamed for" đều liên quan đến việc chịu trách nhiệm về điều gì đó, nhưng cách sử dụng có sự khác biệt:

  1. "To be to blame for": Dùng để nói về việc một người hoặc một thứ gì đó chịu trách nhiệm về một hành động hoặc sự việc, thường mang tính chủ động. Đây là cách nói chỉ người hoặc vật chủ động gây ra sự việc đó.

    • Ví dụ: He is to blame for the accident. (Anh ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
  2. "To be blamed for": Dùng để chỉ việc ai đó bị người khác đổ lỗi cho điều gì đó, mang tính bị động. Cụm này nói về việc một người hoặc một thứ gì đó bị người khác chỉ trích hoặc đổ lỗi.

    • Ví dụ: She was blamed for the mistake. (Cô ấy bị đổ lỗi về sai lầm.)

* tóm tắt ngắn gọn cho bạn nè : 

"To be to blame for": Chỉ người hoặc vật chủ động gây ra sự việc.
+ "To be blamed for": Chỉ người hoặc vật bị đổ lỗi bởi người khác.
0
0
Dilys Vũ
30/11 13:07:28
+2đ tặng

To be to blame for

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + be + to blame + for + danh từ/V-ing
  • Ý nghĩa: Ai đó/cái gì đó chịu trách nhiệm cho một việc gì đó không tốt hoặc một lỗi lầm nào đó.
  • Ví dụ:
    • He is to blame for the accident. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
    • The bad weather is to blame for the cancellation of the event. (Thời tiết xấu là nguyên nhân khiến sự kiện bị hủy.)
To be blamed for
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + be + blamed + for + danh từ/V-ing
  • Ý nghĩa: Ai đó/cái gì đó bị đổ lỗi cho một việc gì đó không tốt hoặc một lỗi lầm nào đó.
  • Ví dụ:
    • She was blamed for losing the report. (Cô ấy bị đổ lỗi vì làm mất báo cáo.)
    • The team was blamed for the project's failure. (Đội ngũ bị đổ lỗi cho sự thất bại của dự án.)

Sự khác nhau:

  • Chủ động và bị động:
    • To be to blame for: nhấn mạnh vào trách nhiệm của chủ ngữ (người/vật chịu trách nhiệm).
    • To be blamed for: nhấn mạnh vào việc ai đó/cái gì đó bị đổ lỗi, tức là góc nhìn tập trung vào việc bị đổ lỗi chứ không nhất thiết là người đó/vật đó có thực sự gây ra lỗi lầm hay không.
  •  

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k