XIII. Give the correct form of verbs
* She (walk) to school every morning.
* Đáp án: walks (Hiện tại đơn: diễn tả một thói quen)
* They (learn) how to use the lawnmower in their free time.
* Đáp án: learn (Hiện tại đơn: diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động thường xuyên)
* Linda (go) to the supermarket to buy some sugar.
* Đáp án: goes (Hiện tại đơn: diễn tả một thói quen)
* Sometimes I (feel) really lazy to do anything.
* Đáp án: feel (Hiện tại đơn: diễn tả một cảm xúc, trạng thái)
* Phong and I (study) English in my room.
* Đáp án: study (Hiện tại đơn: diễn tả một thói quen)
* I (have) breakfast at 7 am at home.
* Đáp án: have (Hiện tại đơn: diễn tả một lịch trình, thói quen)
* She (do) aerobics every morning to keep fit.
* Đáp án: does (Hiện tại đơn: diễn tả một thói quen)
* Nga (like) playing basketball very much.
* Đáp án: likes (Hiện tại đơn: diễn tả sở thích)
* What time you (have) lunch every day?
* Đáp án: do you have (Hiện tại đơn, câu hỏi: để hỏi về một thói quen)
* She (not have) any pen, so I lend her one.
* Đáp án: doesn't have (Hiện tại đơn, phủ định: diễn tả một sự thật)
XIV. Change these sentences into negative and interrogative form
Để chuyển các câu sang dạng phủ định và nghi vấn, chúng ta cần lưu ý đến thì của động từ và chủ ngữ.
* Ví dụ: She walks to school every morning.
* Phủ định: She doesn't walk to school every morning.
* Nghi vấn: Does she walk to school every morning?