terminate: kết thúc, chấm dứt
* Câu hoàn chỉnh: Listening to music has been found to (1) terminate stress and anxiety levels.
* Giải thích: Nghe nhạc được tìm thấy có thể kết thúc, làm giảm căng thẳng và lo âu.
* reduce: giảm
* Câu hoàn chỉnh: Listening to music can (2) reduce the harmful effects of stress.
* Giải thích: Nghe nhạc có thể giảm thiểu những tác động có hại của căng thẳng.
* who: ai
* Câu hoàn chỉnh: It can (3) who is working or exercising, can increase productivity and motivation.
* Giải thích: Nó (âm nhạc) có thể giúp những ai đang làm việc hoặc tập thể dục tăng năng suất và động lực.
* both: cả hai
* Câu hoàn chỉnh: Music can improve (4) both our mental and physical wellbeing.
* Giải thích: Âm nhạc có thể cải thiện cả sức khỏe tinh thần và thể chất của chúng ta.
* large: lớn
* Câu hoàn chỉnh: It can also help us stay focused on the task at (5) large and improve our overall performance.
* Giải thích: Nó cũng có thể giúp chúng ta tập trung vào công việc lớn và cải thiện hiệu suất tổng thể.
* a variety of: nhiều loại
* Câu hoàn chỉnh: Music can improve (6) a variety of cognitive functions.
* Giải thích: Âm nhạc có thể cải thiện nhiều chức năng nhận thức.
* a circle: một vòng tròn
* Câu hoàn chỉnh: Music also has the ability to (7) a circle of emotions and memories.
* Giải thích: Âm nhạc cũng có khả năng khơi gợi một vòng tròn cảm xúc và ký ức.
* to reap: gặt hái
* Câu hoàn chỉnh: By incorporating music (8) to reap these many benefits and enjoy a richer, more fulfilling life.
* Giải thích: Bằng cách kết hợp âm nhạc vào cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể gặt hái nhiều lợi ích này và tận hưởng một cuộc sống phong phú hơn, ý nghĩa hơn.
Đáp án cuối cùng:
* terminate
* reduce
* who
* both
* large
* a variety of
* a circle
* to reap