Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer A, B, C or D

Lm được ib nhận 5 coin
3 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers for the questions in your exercise:

1. **D** for ten years
2. **B** has discovered
3. **A** he had left
4. **B** walked
5. **C** has died
6. **A** was moved
7. **C** was running
8. **B** listened
9. **B** went
10. **C** has written
11. **A** is going
12. **B** will leave
13. **B** will finish
14. **C** is working
15. **D** are leaving

If you need any further help or explanations, feel free to ask!
1
0
+5đ tặng
  • He has been selling motorbikes
    C. for ten years
    (Cấu trúc "have been doing something for" để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.)

  • Christopher Columbus,
    A. discovered
    (Christopher Columbus là người phát hiện ra châu Mỹ trong quá khứ, nên ta dùng "discovered".)

  • Since
    B. he had left
    (Khi sử dụng "since" để chỉ thời điểm bắt đầu hành động trong quá khứ, ta cần thì quá khứ hoàn thành "had left".)

  • The man got out of the car,
    B. walked
    (Câu này mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, "walked" là quá khứ của "walk".)

  • Her father
    C. has died
    (Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành "has died" để diễn tả một sự kiện đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.)

  • He has been unemployed since they
    A. was/moved
    (Câu này dùng "since" để chỉ một thời điểm trong quá khứ, và "moved" là động từ đúng ở thì quá khứ.)

  • He fell down when he
    C. was running
    (Dùng thì quá khứ tiếp diễn "was running" để miêu tả hành động đang xảy ra khi một sự kiện khác (ngã) xảy ra.)

  • While they were laying the table, he,
    A. was listening
    (Câu này dùng thì quá khứ tiếp diễn cho hành động đang xảy ra trong khi một hành động khác (laying the table) cũng đang diễn ra.)

  • Henry
    B. listened
    (Hành động "listened" là quá khứ đơn, không phải hành động tiếp diễn, nên chọn "listened".)

  • By the age of 25, he
    C. has written
    (Dùng thì hiện tại hoàn thành "has written" để chỉ hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian trong quá khứ.)

  • He always
    B. works
    (Câu này dùng thì hiện tại đơn "works" để nói về thói quen.)

  • I'll come and see you before I
    A. leave
    (Dùng "leave" ở hiện tại đơn trong câu này vì nó là một hành động sắp xảy ra trong tương lai.)

  • He will take the dog out for
    A. finish
    (Dùng "finish" ở hiện tại đơn để nói về hành động xảy ra sau khi hành động khác kết thúc.)

  • Her brother
    C. is working
    (Dùng thì hiện tại tiếp diễn "is working" vì hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.)

  • Tom and Mary
    B. are leaving
    (Dùng "are leaving" trong thì hiện tại tiếp diễn để chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
  1. D. for ten years
  2. A. discovered
  3. B. he left
  4. B. walked
  5. B. died
  6. C. has been/have moved
  7. D. was running
  8. A. was listening
  9. A. was going
  10. D. had written
  11. C. goes
  12. A. leave
  13. B. finishes
  14. C. is working
  15. B. are leaving
0
0
Nhuw Vũ
hôm qua
+3đ tặng
  • 1D. for ten years
    Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, cho thấy hành động đã diễn ra trong suốt một khoảng thời gian và vẫn còn tiếp tục.

  • 2B. has discovered
    Giải thích: Câu này dùng thì hiện tại hoàn thành, chỉ sự khám phá của Christopher Columbus trong quá khứ.

  • 3A. has left
    Giải thích: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành, cho thấy sự ra đi đã xảy ra và kết quả là người đó không còn ở đó nữa.

  • 4C. walks
    Giải thích: Câu này diễn tả một hành động mang tính hiện tại.

  • 5D. has died
    Giải thích: "Has died" chỉ sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.

  • 6D. has been / moved
    Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một sự thay đổi đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn.

  • 7C. runs
    Giải thích: Câu này nói về hành động của ai đó vào thời điểm hiện tại.

  • 8D. is listening
    Giải thích: Câu này dùng thì hiện tại tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

  • 9B. went
    Giải thích: Dùng thì quá khứ để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.

  • 10C. has written
    Giải thích: "Has written" là thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh kết quả của hành động đã xảy ra trong quá khứ.

  • 11D. going
    Giải thích: Đây là hành động lặp lại và được diễn tả bằng động từ ở dạng V-ing.

  • 12A. leave
    Giải thích: "Leave" là động từ nguyên thể sau "will" trong câu phủ định, dùng để nói về dự định trong tương lai.

  • 13B. will leave
    Giải thích: Dùng thì tương lai đơn để nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  • 14C. is working
    Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn, chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

  • 15C. leaving
    Giải thích: Câu này dùng thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động chuẩn bị xảy ra trong tương lai gần.
    GỬI COIN CHO TUI ĐII 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k