4. Xác định thành phần chính (CN, VN) và mở rộng câu:
a. Câu: "Khách gái mình"
Chủ ngữ (CN): Khách gái.
Vị ngữ (VN): Mình.
Câu mở rộng:
"Những vị khách gái xinh đẹp đến từ xa chính là bạn mình."
So sánh: Câu mở rộng làm rõ đối tượng "khách gái", giúp câu có thông tin chi tiết, phong phú hơn.
b. Câu: "Là cây sào"
Chủ ngữ (CN): [ẩn, có thể hiểu là "Nó"].
Vị ngữ (VN): Là cây sào.
Câu mở rộng:
"Cái cây trước sân nhà tôi là cây sào dài bằng tre già."
So sánh: Câu mở rộng làm rõ danh từ "cây sào", thêm đặc điểm và vị trí, giúp câu cụ thể hơn.
c. Câu: "Thời rét"
Chủ ngữ (CN): Thời rét.
Vị ngữ (VN): [ẩn, có thể hiểu là chưa hoàn chỉnh].
Câu mở rộng:
"Thời tiết mùa đông rét buốt làm mọi người phải mặc áo ấm."
So sánh: Câu mở rộng đưa thêm thông tin về thời gian, cảm giác, tác động của "thời rét", làm ý nghĩa rõ ràng hơn.
5. Phân tích đoạn văn trích từ Bài học đường đời đầu tiên
a. Tác dụng của từ láy:
Các từ láy như "phanh phạch", "rạp", "phành phạch", "rung rinh":
Tạo âm thanh, hình ảnh sinh động: Mô tả các chuyển động và âm thanh của nhân vật một cách chân thực, gợi cảm giác gần gũi.
Tăng giá trị biểu cảm: Người đọc hình dung rõ nét các hành động của nhân vật như một chú bọ rừng đầy sức sống.
b. Tác dụng của phép so sánh:
Phép so sánh: "Như có nhát dao vừa lia qua" và "Rung rinh một màu nâu bóng mờ soi gương được":
Gợi hình ảnh trực quan: Tác giả so sánh để làm rõ sự sắc bén, mạnh mẽ của chiếc vuốt bọ, đồng thời nhấn mạnh vẻ ngoài bóng bẩy, đẹp đẽ của chú bọ.
Tạo sự sinh động và ấn tượng: So sánh giúp đoạn văn không chỉ mô tả mà còn khắc họa được nét riêng của nhân vật, khiến chúng trở nên sinh động và gần gũi hơn với người đọc.