A. literature (phát âm /ˈlɪtərətʃər/)
Các từ còn lại đều có âm /aɪ/ ở phần gạch chân.
* A. clothes (phát âm /kləʊðz/)
Các từ còn lại đều có âm /ɪ/ ở phần gạch chân.
* C. winter (phát âm /ˈwɪntər/)
Các từ còn lại đều có âm /eɪ/ ở phần gạch chân.
* D. stopped (phát âm /stɒpt/)
Các từ còn lại đều có âm /ɪd/ ở phần vần đuôi.
* B. umbrella (phát âm /ʌmˈbrelə/)
Các từ còn lại đều có âm /juː/ ở phần gạch chân.
* B. about (phát âm /əˈbaʊt/)
Các từ còn lại đều có âm /aʊ/ ở phần gạch chân.
* C. chicken (phát âm /ˈtʃɪkən/)
Các từ còn lại đều có âm /ɔː/ ở phần gạch chân.
* B. sugar (phát âm /ˈʃʊɡər/)
Các từ còn lại đều có âm /ʌ/ ở phần gạch chân.
* C. machine (phát âm /məˈʃiːn/)
Các từ còn lại đều có âm /ʃ/ ở phần gạch chân.
* B. scholar (phát âm /ˈskɒlə(r)/)
Các từ còn lại đều có âm /tʃ/ ở phần gạch chân.
Đáp án:
* A
* A
* C
* D
* B
* B
* C
* B
* C
* B