I. Chọn từ có cách phát âm khác biệt:
- A. thanked: âm /θ/, các từ còn lại âm /t/.
- C. across: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
II. Chọn từ/cụm từ phù hợp:
- B. subtitles: phụ đề giúp bạn hiểu nội dung khi xem phim tiếng Anh.
- D. flat screen: một món quà phù hợp cho con trai nhân dịp sinh nhật.
- A. get used to: quen dần với cái gì đó.
- B. note down: ghi chép lại.
- D. should try: gợi ý nên thử món ăn mới.
- B. clay pot: nồi đất phù hợp để nấu các món hầm.
- D. mouth-watering: rất ngon, hấp dẫn.
- C. whose: đại từ quan hệ chỉ sở hữu.
- D. whom: đại từ quan hệ chỉ tân ngữ.
- D. I'm sorry. I'm not familiar with this area. (Xin lỗi, tôi không quen khu vực này) là câu trả lời phù hợp nhất khi không biết đường.
- C. What a pity! (Thật tiếc!) là cách diễn đạt sự tiếc nuối.
III. Dựa vào biển báo, chọn câu trả lời đúng:
- A. This part of the library has a lot of audio books. (Phần này của thư viện có nhiều sách nói) là câu giải thích phù hợp nhất cho biển báo.