Câu 1: Phân tích ảnh hưởng của hiện tượng thủy triều đối với tự nhiên và kinh tế các nước ven biển
Ảnh hưởng đến tự nhiên:
Thay đổi mực nước biển: Thủy triều làm mực nước biển lên xuống theo chu kỳ, ảnh hưởng đến các vùng đất ngập mặn, cửa sông, tạo nên các hệ sinh thái đặc trưng.
Tạo ra các dòng chảy: Sự chênh lệch mực nước do thủy triều gây ra tạo nên các dòng chảy mạnh, ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển phù sa, xói mòn bờ biển.
Ảnh hưởng đến địa hình bờ biển: Thủy triều góp phần tạo nên các dạng địa hình ven biển như bãi bồi, đầm phá, các đảo nhỏ.
Ảnh hưởng đến kinh tế:
Giao thông thủy: Thủy triều ảnh hưởng đến hoạt động giao thông thủy, đặc biệt là tàu thuyền nhỏ, việc ra vào cảng.
Ngư nghiệp: Thủy triều ảnh hưởng đến sinh vật biển, tập tính sinh sản của các loài thủy sản, do đó ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt cá.
Du lịch biển: Thủy triều ảnh hưởng đến hoạt động du lịch biển, đặc biệt là các hoạt động thể thao dưới nước, tắm biển.
Năng lượng: Thủy triều được khai thác để sản xuất điện năng.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của biển và đại dương trong việc cung cấp nguyên nhiên liệu, năng lượng cho sự phát triển
Nguồn tài nguyên khoáng sản: Biển và đại dương chứa nhiều khoáng sản quý giá như dầu khí, khí tự nhiên, muối, cát... cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp và xây dựng.
Nguồn thủy sản: Biển là nguồn cung cấp thực phẩm hải sản phong phú, giàu protein, cung cấp dinh dưỡng cho con người.
Nguồn năng lượng: Biển và đại dương là nguồn năng lượng tái tạo lớn, bao gồm năng lượng sóng, năng lượng thủy triều, năng lượng nhiệt biển.
Giao thông vận tải: Biển là con đường giao thông quan trọng, kết nối các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, thúc đẩy phát triển thương mại.
Câu 3: Trình bày khái niệm, nguyên nhân và biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí
Khái niệm: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí là quy luật về mối quan hệ quy định lẫn nhau giữa các thành phần của toàn bộ cũng như của mỗi bộ phận lãnh thổ trong lớp vỏ địa lí.
Nguyên nhân: Do các thành phần của lớp vỏ địa lí luôn tác động qua lại lẫn nhau, tạo thành một hệ thống thống nhất.
Biểu hiện:
Các thành phần tự nhiên (địa hình, khí hậu, nước, sinh vật, đất đai) luôn tác động qua lại, tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
Sự thay đổi của một thành phần sẽ kéo theo sự thay đổi của các thành phần khác.
Mỗi vùng lãnh thổ có sự kết hợp đặc trưng giữa các thành phần tự nhiên, tạo nên tính đa dạng của tự nhiên.
Câu 4: Lấy ví dụ thực tế biểu hiện tác động của con người đến sự thay đổi của tự nhiên
Ô nhiễm môi trường:
Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp, giao thông.
Ô nhiễm nước do xả thải chất thải công nghiệp, sinh hoạt.
Ô nhiễm đất do sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu.
Biến đổi khí hậu:
Hiệu ứng nhà kính làm nhiệt độ Trái Đất tăng cao, gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan.
Mực nước biển dâng cao, xâm nhập mặn vào đất liền.
Phá hủy rừng:
Gây ra xói mòn đất, lũ lụt, hạn hán.
Làm giảm đa dạng sinh học.
Khai thác tài nguyên quá mức:
Gây cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, mất cân bằng sinh thái.