Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Lấy 4 ví dụ tổng hợp các loại carbohydrate, tong tế bào vd saccharose,l actose, maltose và tinh bột

câu 1 lấy 4 ví dụ tổng hợp các loại carbohydrate  tong tế bào vd saccharose,lactose,maltose và tinh bột
câu 2 lấy được vd về các hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất
câu 3 phân tích được cấu tạo và chức năng của ATP về giá trị năng lượng
 
1 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Câu 1: Ví dụ về các loại carbohydrate

1. **Saccharose**: Đây là một disaccharide được cấu tạo từ glucose và fructose. Saccharose có mặt nhiều trong đường mía và đường củ cải.

2. **Lactose**: Đây cũng là một disaccharide có mặt trong sữa, được tạo thành từ galactose và glucose.

3. **Maltose**: Đây là disaccharide được cấu tạo từ hai phân tử glucose. Maltose được hình thành trong quá trình tiêu hóa tinh bột và có mặt trong các loại bia.

4. **Tinh bột**: Tinh bột là polysaccharide, bao gồm nhiều đơn vị glucose liên kết với nhau. Đây là dạng carbohydrate chính được sử dụng để lưu trữ năng lượng trong thực vật.

### Câu 2: Các hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất

1. **Vận chuyển thụ động**: Diễn ra khi các phân tử di chuyển từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp mà không cần năng lượng. Ví dụ: khuếch tán (diffusion) và thẩm thấu (osmosis).

2. **Vận chuyển chủ động**: Là quá trình cần năng lượng (thường từ ATP) để di chuyển các chất từ vùng có nồng độ thấp đến vùng có nồng độ cao. Ví dụ: bơm natri-kali (Na+/K+ pump).

3. **Vận chuyển bằng cách tiêu thể (endocytosis)**: Là quá trình mà tế bào hấp thu các chất lớn bằng cách bao bọc chúng trong một màng bào tương và tạo thành một túi nội bào. Ví dụ: quá trình tiêu thể thực bào (phagocytosis).

4. **Vận chuyển bằng cách tiết thể (exocytosis)**: Là quá trình mà các chất được xuất ra khỏi tế bào bằng cách tạo thành một túi nội bào, sau đó fus với màng bào tương. Ví dụ: bài tiết hormone ra khỏi tế bào.

### Câu 3: Cấu tạo và chức năng của ATP về giá trị năng lượng

**Cấu tạo của ATP (Adenosine Triphosphate)**:
- ATP gồm ba phần chính: một phân tử adenine (một purine), một phân tử ribose (một đường pentose) và ba nhóm photphat. Các nhóm photphat được liên kết với nhau bằng các liên kết high-energy (năng lượng cao) và khi chúng bị cắt đứt, năng lượng sẽ được giải phóng.

**Chức năng và giá trị năng lượng của ATP**:
- ATP là nguồn năng lượng chính cho nhiều phản ứng hóa học trong tế bào. Khi ATP phân hủy thành ADP (Adenosine Diphosphate) và một nhóm photphat (P), năng lượng được giải phóng để cung cấp cho các quá trình như co cơ, dẫn truyền thần kinh, tổng hợp protein và vận chuyển chủ động qua màng tế bào.

- Giá trị năng lượng của một phân tử ATP là khoảng 30.5 kJ/mol (hoặc 7.3 kcal/mol) khi nhóm photphat cuối cùng được cắt bỏ. Điều này khiến ATP trở thành "tiền tệ" năng lượng chính trong tế bào, cho phép tế bào thực hiện các chức năng cần thiết để duy trì sự sống.
1
0
12/12 20:18:21
+5đ tặng

Câu 1: Lấy 4 ví dụ tổng hợp các loại carbohydrate trong tế bào

Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Chúng được phân loại dựa trên số lượng đơn phân. Dưới đây là 4 ví dụ về các loại carbohydrate phổ biến trong tế bào:

  • Saccharose (đường mía): Là một disaccharide được tạo thành từ một phân tử glucose và một phân tử fructose. Saccharose có vị ngọt và được tìm thấy nhiều trong mía, củ cải đường.
  • Lactose (đường sữa): Cũng là một disaccharide, được tạo thành từ một phân tử glucose và một phân tử galactose. Lactose chủ yếu có trong sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • Maltose (đường mạch nha): Một disaccharide khác, được tạo thành từ hai phân tử glucose. Maltose được tìm thấy trong hạt nảy mầm, malt và một số loại bia.
  • Tinh bột: Là một polysaccharide, được tạo thành từ hàng ngàn đơn phân glucose liên kết với nhau. Tinh bột là nguồn dự trữ năng lượng chính của thực vật và được tìm thấy nhiều trong gạo, khoai tây, ngô.

Ngoài ra:

  • Cellulose: Là một polysaccharide khác, cấu tạo nên thành tế bào thực vật.
  • Glycogen: Là một polysaccharide dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật, được tìm thấy chủ yếu trong gan và cơ.
Câu 2: Lấy ví dụ về các hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Màng sinh chất là rào chắn chọn lọc, cho phép các chất đi qua một cách có chọn lọc. Có nhiều hình thức vận chuyển khác nhau:

  • Vận chuyển thụ động:
    • Khếch tán đơn giản: Các phân tử nhỏ, không phân cực (như O2, CO2) đi qua màng theo gradient nồng độ.
    • Thẩm thấu: Nước đi qua màng theo gradient nồng độ.
    • Khếch tán qua kênh protein: Các ion và phân tử phân cực đi qua các kênh protein đặc hiệu.
  • Vận chuyển chủ động:
    • Bơm Na+/K+: Vận chuyển Na+ ra khỏi tế bào và K+ vào tế bào, tiêu tốn ATP.
    • Cơ chế đồng vận chuyển: Một chất được vận chuyển cùng chiều với một chất khác theo gradient nồng độ.
    • Cơ chế phản vận chuyển: Một chất được vận chuyển ngược chiều với một chất khác theo gradient nồng độ.
  • Nhập bào và xuất bào:
    • Nhập bào: Tế bào bao bọc chất cần đưa vào trong một túi màng để đưa vào tế bào.
    • Xuất bào: Các chất được đưa ra khỏi tế bào bằng cách đóng gói trong các túi màng và hợp nhất với màng tế bào.
Câu 3: Phân tích cấu tạo và chức năng của ATP về giá trị năng lượng

ATP (Adenosine Triphosphate) là đồng tiền năng lượng của tế bào.

  • Cấu tạo: ATP gồm ba thành phần chính:
    • Adenine: Một base nitơ.
    • Ribose: Một đường 5 carbon.
    • Ba nhóm phosphate: Liên kết giữa các nhóm phosphate mang nhiều năng lượng.
  • Chức năng:
    • Cung cấp năng lượng cho các quá trình sống: ATP cung cấp năng lượng cho các quá trình như co cơ, vận chuyển các chất qua màng, tổng hợp protein, DNA,...
    • Truyền năng lượng: Khi một liên kết phosphate bị phá vỡ, ATP giải phóng năng lượng và chuyển thành ADP (Adenosine Diphosphate). Năng lượng này được sử dụng cho các hoạt động của tế bào.
  • Giá trị năng lượng:
    • Liên kết giữa các nhóm phosphate trong ATP chứa một lượng năng lượng lớn. Khi một liên kết này bị phá vỡ, một lượng năng lượng đáng kể được giải phóng.
    • Năng lượng này được sử dụng để thực hiện công việc trong tế bào.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k