Câu 1: Lấy 4 ví dụ tổng hợp các loại carbohydrate trong tế bào
Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Chúng được phân loại dựa trên số lượng đơn phân. Dưới đây là 4 ví dụ về các loại carbohydrate phổ biến trong tế bào:
- Saccharose (đường mía): Là một disaccharide được tạo thành từ một phân tử glucose và một phân tử fructose. Saccharose có vị ngọt và được tìm thấy nhiều trong mía, củ cải đường.
- Lactose (đường sữa): Cũng là một disaccharide, được tạo thành từ một phân tử glucose và một phân tử galactose. Lactose chủ yếu có trong sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Maltose (đường mạch nha): Một disaccharide khác, được tạo thành từ hai phân tử glucose. Maltose được tìm thấy trong hạt nảy mầm, malt và một số loại bia.
- Tinh bột: Là một polysaccharide, được tạo thành từ hàng ngàn đơn phân glucose liên kết với nhau. Tinh bột là nguồn dự trữ năng lượng chính của thực vật và được tìm thấy nhiều trong gạo, khoai tây, ngô.
Ngoài ra:
- Cellulose: Là một polysaccharide khác, cấu tạo nên thành tế bào thực vật.
- Glycogen: Là một polysaccharide dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật, được tìm thấy chủ yếu trong gan và cơ.
Câu 2: Lấy ví dụ về các hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất
Màng sinh chất là rào chắn chọn lọc, cho phép các chất đi qua một cách có chọn lọc. Có nhiều hình thức vận chuyển khác nhau:
- Vận chuyển thụ động:
- Khếch tán đơn giản: Các phân tử nhỏ, không phân cực (như O2, CO2) đi qua màng theo gradient nồng độ.
- Thẩm thấu: Nước đi qua màng theo gradient nồng độ.
- Khếch tán qua kênh protein: Các ion và phân tử phân cực đi qua các kênh protein đặc hiệu.
- Vận chuyển chủ động:
- Bơm Na+/K+: Vận chuyển Na+ ra khỏi tế bào và K+ vào tế bào, tiêu tốn ATP.
- Cơ chế đồng vận chuyển: Một chất được vận chuyển cùng chiều với một chất khác theo gradient nồng độ.
- Cơ chế phản vận chuyển: Một chất được vận chuyển ngược chiều với một chất khác theo gradient nồng độ.
- Nhập bào và xuất bào:
- Nhập bào: Tế bào bao bọc chất cần đưa vào trong một túi màng để đưa vào tế bào.
- Xuất bào: Các chất được đưa ra khỏi tế bào bằng cách đóng gói trong các túi màng và hợp nhất với màng tế bào.
Câu 3: Phân tích cấu tạo và chức năng của ATP về giá trị năng lượng
ATP (Adenosine Triphosphate) là đồng tiền năng lượng của tế bào.
- Cấu tạo: ATP gồm ba thành phần chính:
- Adenine: Một base nitơ.
- Ribose: Một đường 5 carbon.
- Ba nhóm phosphate: Liên kết giữa các nhóm phosphate mang nhiều năng lượng.
- Chức năng:
- Cung cấp năng lượng cho các quá trình sống: ATP cung cấp năng lượng cho các quá trình như co cơ, vận chuyển các chất qua màng, tổng hợp protein, DNA,...
- Truyền năng lượng: Khi một liên kết phosphate bị phá vỡ, ATP giải phóng năng lượng và chuyển thành ADP (Adenosine Diphosphate). Năng lượng này được sử dụng cho các hoạt động của tế bào.
- Giá trị năng lượng:
- Liên kết giữa các nhóm phosphate trong ATP chứa một lượng năng lượng lớn. Khi một liên kết này bị phá vỡ, một lượng năng lượng đáng kể được giải phóng.
- Năng lượng này được sử dụng để thực hiện công việc trong tế bào.