Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Draw lines to complete the phrases and match them to the correct pictures

----- Nội dung ảnh -----
Draw lines to complete the phrases and match them to the correct pictures.

1. guest
2. department
3. room
4. airport shuttle
5. place of
6. historic
7. pavement
8. overpriced

a. interest
b. service
c. bus
d. house
e. building
f. café
g. restaurant
h. store
3 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
To match the phrases with the correct pictures, you can pair them as follows:

1. **guest** - **f. cafe**
2. **department** - **h. store**
3. **room** - **g. restaurant**
4. **airport shuttle** - **c. bus**
5. **place of** - **e. building**
6. **historic** - **d. house**
7. **pavement** - **a. interest**
8. **overpriced** - **b. service**

This should help you complete the matching exercise.
0
0
Little Wolf
hôm qua
+5đ tặng
  • guest — d. house
  • department — e. building
  • room — g. restaurant
  • airport shuttle — c. bus
  • place of — a. interest
  • historic — e. building
  • pavement — h. store
  • overpriced — f. café

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ko
hôm qua
+4đ tặng
  1. guest (khách) - restaurant (nhà hàng): Khách thường đến nhà hàng để ăn uống.
  2. department (bộ phận) - store (cửa hàng): Các cửa hàng lớn thường được chia thành nhiều bộ phận khác nhau.
  3. room (căn phòng) - house (ngôi nhà): Một ngôi nhà có nhiều căn phòng khác nhau.
  4. airport shuttle (xe đưa đón sân bay) - bus (xe buýt): Xe đưa đón sân bay và xe buýt đều là phương tiện giao thông công cộng.
  5. place of (nơi của) - historic (lịch sử) - ancient town (thành phố cổ): Thành phố cổ là nơi mang đậm dấu ấn lịch sử.
  6. pavement (vỉa hè) - building (tòa nhà): Vỉa hè thường nằm trước các tòa nhà.
  7. overpriced (quá đắt) - cafe (quán cà phê): Đôi khi, một số quán cà phê có giá cả khá cao.
1
0
bảo hân
hôm qua
+3đ tặng
  1. guest - b. service
  2. department - h. store
  3. room - d. house
  4. airport shuttle - c. bus
  5. place of - a. interest
  6. historic - e. building
  7. pavement - f. café
  8. overpriced - g. restaurant
 
  1. guest - b. dịch vụ
  2. department - h. cửa hàng
  3. room - d. ngôi nhà
  4. airport shuttle - c. xe buýt
  5. place of - a. di tích
  6. historic - e. tòa nhà
  7. pavement - f. quán cà phê
  8. overpriced - g. nhà hàng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k