Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the best answers for the questions in the test:

1. **A. really**
2. **B. Despite**
3. **C. Although**
4. **A. Though**
5. **B. and**
6. **A. In spite of**
7. **C. so**
8. **A. Although**
9. **B. and**
10. **C. heart disease**
11. **B. although**
12. **C. However**
13. **D. Although**
14. **C. Nevertheless**
15. **A. However**
16. **C. In spite**
17. **B. Although**
18. **A. Despite**
19. **C. Although**
20. **A. although**
21. **B. because**
22. **D. in spite**
23. **C. thus**
24. **D. go on**
25. **C. to ride**

If you have questions about specific answers or need any further assistance, feel free to ask!
1
0
bảo hân
3 giờ trước
+5đ tặng
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others:
  1. A. really
  2. B. idea
  3. B. document
  4. C. bear
  5. B. appear
Choose the best answer:
  1. C. Although
  2. D. However
  3. A. but
  4. A. Although
  5. B. an illness
  6. A. is
  7. D. being
  8. D. her health
  9. C. But
  10. A. However
  11. B. Despite
  12. A. In spite of
  13. A. Despite
  14. A. although
  15. A. in spite of
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning:
  1. B. early
  2. B. failed
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning:
  1. C. wait
  2. A. like
Mark the letter A, B, C, or D on your answer that needs correction:
  1. B. to read (should be read, not to read)



 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ko
3 giờ trước
+4đ tặng

Phần I: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại.

  1. A. really (phát âm /ˈriː.ə.li/)
  2. D. gripping (phát âm /ˈɡrɪp.ɪŋ/)
  3. B. appeared (phát âm /əˈpɪərd/)
  4. C. director (phát âm /dəˈrektər/)
  5. A. worked (phát âm /wɜːkt/)

Phần II: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. B. Despite (Mặc dù)
  2. A. Though (Mặc dù)
  3. C. so (Vì vậy)
  4. B. Although (Mặc dù)
  5. B. And (Và)
  6. D. being (bị)
  7. D. her health (sức khỏe của cô ấy)
  8. A. they were tired (họ mệt mỏi)
  9. D. Although (Mặc dù)
  10. B. Despite (Mặc dù)
  11. A. Although (Mặc dù)
  12. A. In spite of (Mặc dù)
  13. C. Although (Mặc dù)
  14. A. Although (Mặc dù)
  15. A. in spite of (Mặc dù)

Phần III: Tìm từ trái nghĩa.

  1. B. early (sớm)
  2. B. failed (thất bại)

Phần IV: Tìm từ đồng nghĩa.

  1. D. go on (tiếp tục)
  2. A. like (thích)

Phần V: Tìm lỗi sai trong câu.

  1. B. to read (nên sửa thành read)

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k