Cho một sóng cơ có phương trình Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi ### Câu 1 1. **Đặc điểm của sóng**: - Phương trình sóng: \( u = 5 \cos\left( \frac{1}{0,1} \pi \left( x - \frac{2}{3}ct \right) \right) \) mm - **Biến đổi sóng**: Sóng dọc, chu kỳ sóng, bước sóng, tốc độ sóng: - \( c = \frac{2\pi}{T} \) với \( T \) là chu kỳ sóng. - Từ phương trình, xác định được \( \lambda \) và \( T \). 2. **Tính tốc độ sóng**: - Bước sóng \( \lambda \) được xác định từ số liệu trong phương trình. - Tốc độ sóng: \( v = \lambda/T \). 3. **Sự lệch pha**: - Độ lệch pha với hai điểm M và N cách nhau \( 40 \, cm \): - \( \Delta \phi = k \cdot d \) với \( d \) là khoảng cách giữa hai điểm. - \( k = \frac{2\pi}{\lambda} \). 4. **Tính thời gian**: - Thời gian giữa hai điểm cách nhau \( 0,1 \, s \). ### Câu 2 1. **Ước lượng**: - Đo khoảng cách và lực hấp dẫn từ hai nguồn sóng A và B. - Tổng khoảng cách AB: L, góc tạo ra từ hai nguồn. 2. **Tính toán độ cao**: - Điểm M với các số liệu khác nhau cách điểm B bao xa. 3. **Tính số điểm trên đường thẳng**: - Xác định số điểm giao thoa trên đường AB theo độ lớn của biên độ. ### Câu 3 1. **Giới thiệu về thực nghiệm**: - Sóng đi qua lỗ S1 và S2 có khoảng cách D, được đặt trong thiết nghiệm giao thoa. 2. **Tính toán khoảng cách**: - Tính khoảng vân, tính toán trung bình từ hai lỗ. 3. **Cách bố trí**: - Xác định khoảng cách giữa hai vân sáng và khoảng cách giữa các vân với số lượng sóng. Luôn kiểm tra cẩn thận các kết quả tính toán và đảm bảo các đơn vị được sử dụng đồng nhất.