Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill each blank with the present simple or present continuous form of the verb in brackets

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers filled in with the appropriate forms of the verbs in brackets:

**Task 2:**
1. Kien **is playing** chess with Mai at the moment.
2. Mai **cycles** to school every day.
3. They **are doing** their homework now?
4. Ms. Mai **does not teach** Literature. She teaches Science.

**Task 3:**
1. A. never goes - My dad **doesn't go** to work late.
2. C. some - My mother needs to buy **some** fruits.
3. B. brother - This is my **brother** bedroom.
4. B. going - How about the department store this weekend? A. **to go**
5. C. cheeks - Mira is short with long brown **cheeks**.
6. B. confident - Tracy is **confident**. She likes meeting new people.
7. A. noisy - This street is **noisier** than that street.
8. B. mustn't - You **mustn’t** go alone at late night. It’s dangerous.
0
0
Nguyễn Hải Đăng
3 giờ trước
+5đ tặng

Task 2

  1. is playing
  2. cycles
  3. are they doing
  4. does not teach

Task 3

  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. B
  6. B
  7. C
  8. B

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
45 phút trước
+4đ tặng
  1. Kien is playing (play) chess with Mai at the moment.

    • Giải thích: "At the moment" cho thấy hành động đang xảy ra hiện tại, sử dụng hiện tại tiếp diễn (present continuous).

  2. Mai cycles (cycle) to school every day.

    • Giải thích: "Every day" cho thấy hành động lặp lại thường xuyên, sử dụng hiện tại đơn (present simple).

  3. Are they doing (do) their homework now?

    • Giải thích: "Now" cho thấy hành động đang xảy ra hiện tại, sử dụng hiện tại tiếp diễn (present continuous). Hình thức câu hỏi.

  4. Ms. Mai does not teach (not teach) Literature. She teaches Science.

    • Giải thích: Diễn tả sự thật, sử dụng hiện tại đơn (present simple). Hình thức phủ định.

Task 3: Choose the best option to complete each sentence. Circle A, B, or C.
  1. My dad _______ to work late.

    • Đáp án: A. never goes

    • Giải thích: "never goes" là cấu trúc đúng để nói về thói quen không bao giờ đi làm muộn.

  2. My mother needs to buy _______ fruits.

    • Đáp án: C. some

    • Giải thích: "some" được dùng trong câu khẳng định để chỉ một số lượng không xác định.

  3. This is my _______ bedroom.

    • Đáp án: A. brother's

    • Giải thích: "brother's" là dạng sở hữu, chỉ phòng ngủ của anh/em trai.

  4. How about _______ to the department store this weekend?

    • Đáp án: B. going

    • Giải thích: Sau "How about" là động từ dạng gerund (V-ing).

  5. Mira is short with long brown _______.

    • Đáp án: B. hair

    • Giải thích: "hair" mô tả về tóc, phù hợp với ngữ cảnh câu.

  6. Tracy is _______. She likes meeting new people.

    • Đáp án: B. confident

    • Giải thích: "confident" nghĩa là tự tin, phù hợp với mô tả người thích gặp gỡ người mới.

  7. This street is _______ than that street.

    • Đáp án: C. noisier

    • Giải thích: "noisier" là so sánh hơn của "noisy."

  8. You _______ go alone at late night. It's dangerous.

    • Đáp án: B. mustn't

    • Giải thích:"mustn't" diễn tả điều không được phép làm vì nguy hiểm.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×