III. Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc (1,0 điểm)
17. We did not apply for the summer job opportunities because we were too busy.
18. Last year, I read an interesting book about life in the past.
19. In the past, people didn’t have time to travel long distances easily.
20. People used to enjoy living in small communities where everyone knew each other.
---
IV. Chọn đáp án đúng (1,0 điểm)
21. A. people (Câu nói về người trong quá khứ.)
22. B. whom (Thích hợp với mệnh đề quan hệ.)
23. A. easy (Đối lập với "was not easy.")
24. C. cherish (Phù hợp với ý trân trọng giá trị của quá khứ.)
---
V. Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng (1,0 điểm)
25. A. Education in the Past (Phù hợp nội dung đoạn văn.)
26. B. Schools were located in rural areas (Không được nhắc đến rõ ràng trong đoạn.)
27. A. teachers (Từ "they" ám chỉ giáo viên.)
28. B. teaching (Từ "recreation" mang ý nghĩa là hoạt động thú vị, tương đồng với việc dạy học.)
---
VI. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi (1,0 điểm)
29. People in the past communicated by writing letters or speaking directly to each other.
30. The absence of advanced technology created closer bonds among people because they spent more time together.