Viết lại các công thức đã học sau Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi **I/ To-infinitive (mục đích)** - Được dùng để chỉ mục đích, thường là "to + động từ nguyên thể". - Ví dụ: I study hard to pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để qua kì thi.) --- **II/ Phrasal Verbs (động từ ghép)** - Cấu trúc gồm một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ, làm thay đổi nghĩa của động từ. - Ví dụ: "give up" (từ bỏ), "look after" (chăm sóc). --- **III/ Mệnh đề trạng ngữ chỉ lí do (Because/since/As/Because of)** 1. **Because**: Chỉ ra lý do. - Ví dụ: I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời mưa.) 2. **Since**: Diễn tả lý do, thường là do điều gì đã được thừa nhận. - Ví dụ: Since you are busy, I'll go alone. (Vì bạn bận, tôi sẽ đi một mình.) 3. **As**: Giống như since, dùng để đưa ra lý do. - Ví dụ: As it was late, we decided to leave. (Vì đã muộn, chúng tôi quyết định rời đi.) 4. **Because of**: Theo sau danh từ để chỉ lý do. - Ví dụ: The match was canceled because of the rain. (Trận đấu bị hủy vì trời mưa.) --- **IV/ Would (thói quen quá khứ)** 1. Diễn tả thói quen trong quá khứ. - Ví dụ: When I was a child, I would play outside every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ngoài trời mỗi ngày.) 2. Thường được dùng với một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. - Ví dụ: We would go to the beach every summer. (Chúng tôi thường đi biển mỗi mùa hè.) 3. Có thể kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian để nhấn mạnh hành động đã lặp đi lặp lại. - Ví dụ: He would always bring flowers for her on special occasions. (Anh ấy luôn mang hoa cho cô ấy vào những dịp đặc biệt.) --- **VI/ Mệnh đề quan hệ xác định (who, whom, which, whose, that)** - Dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu. - **Who**: Chỉ người (chủ ngữ). - Ví dụ: The girl who is singing is my sister. (Cô gái đang hát là em gái tôi.) - **Whom**: Chỉ người (tân ngữ). - Ví dụ: The man whom you met yesterday is my uncle. (Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là chú tôi.) - **Which**: Chỉ vật hoặc sự việc. - Ví dụ: The book which is on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.) - **Whose**: Chỉ sự sở hữu. - Ví dụ: The student whose house is on fire needs help. (Học sinh có nhà đang cháy cần giúp đỡ.) - **That**: Có thể dùng thay cho who hoặc which trong một số trường hợp. - Ví dụ: The car that I bought is very expensive. (Chiếc xe mà tôi mua rất đắt.) --- **VII/ Wish (câu điều ước)** - Dùng để diễn đạt các ước mong không có thật hoặc không thể xảy ra. - Các cấu trúc thường gặp: - Wish + S + V quá khứ (điều ước hiện tại). - Ví dụ: I wish I had a car. (Tôi ước tôi có một chiếc xe.) - Wish + S + had + V quá khứ phân từ (điều ước quá khứ). - Ví dụ: I wish I had studied harder. (Tôi ước tôi đã học hành chăm chỉ hơn.) - Wish + S + could + V (điều ước khả năng). - Ví dụ: I wish I could fly. (Tôi ước tôi có thể bay.) --- **VIII/ Reported Speech (câu tường thuật)** 1. Chuyển đổi thì: Thay đổi từ thì của câu trực tiếp sang thì tương ứng trong tường thuật. - Ví dụ: He said, "I am going." → He said that he was going. 2. Đổi ngôi: Điều chỉnh đại từ và tính từ sở hữu cho phù hợp. - Ví dụ: She said, "I will help you." → She said that she would help me. 3. Thay đổi từ chỉ thời gian: "now" → "then", "today" → "that day", "tomorrow" → "the next day". - Ví dụ: He said, "I will do it tomorrow." → He said that he would do it the next day. 4. Câu hỏi cũng được tường thuật với cấu trúc đặc biệt. - Ví dụ: He asked, "Where are you going?" → He asked where I was going. --- **IX/ The polite requests (yêu cầu lịch sự)** 1. Cách yêu cầu bằng "Could you...?" - Ví dụ: Could you please help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?) 2. Cách yêu cầu bằng "Would you mind...?" - Ví dụ: Would you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?) Hy vọng các công thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc ôn tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ!