Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers to the questions based on the provided text:

1. **A**. embarrassed
2. **C**. at (or "in")
3. **B**. need
4. **C**. found it
5. **B**. but
6. **A**. in
7. **A**. making
8. **B**. achievement
9. **B**. preservation
10. **C**. is speaking
11. **A**. reading
12. **B**. About 1 kilometer

If you need further explanations or different types of questions, feel free to ask!
1
0
Amelinda
6 giờ trước
+5đ tặng

6. B. more carefully (Van Anh thường lái xe cẩn thận hơn các bạn cùng lớp.) Câu này so sánh cách lái xe của Van Anh với các bạn cùng lớp, cần dùng dạng so sánh hơn của trạng từ "carefully".

7.A. Don't worry about it. ("Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi với dự án!" - "Đừng lo lắng về điều đó. Tôi rất vui được giúp.") Đây là câu trả lời lịch sự khi được người khác cảm ơn.

8.A. embarrassing (Tôi thấy thật xấu hổ khi nói trước đám đông.) "Embarrassing" là tính từ diễn tả cảm giác xấu hổ mà người khác gây ra.

9.A. the (Tôi muốn sống bên bờ biển.) "Sea" (biển) là danh từ chung, nhưng khi nói đến một vùng biển cụ thể hoặc khái niệm chung về biển, ta dùng "the".

10.C. should (Nếu bạn muốn tránh tắc đường, bạn nên rời đi sớm vào buổi sáng hoặc cân nhắc một tuyến đường khác.) "Should" dùng để đưa ra lời khuyên.

11.A. looked it up (Tôi không biết nghĩa của từ này, vì vậy tôi đã tra nó trong từ điển.) "Look up" là cụm động từ có nghĩa là tra cứu.

12.C. otherwise (Bạn nên lái xe cẩn thận; nếu không bạn có thể gây tai nạn.) "Otherwise" có nghĩa là "nếu không thì".

13. C. at - in (Họ đến London vào tháng Sáu năm 2022.) "At" dùng cho địa điểm cụ thể (London), "in" dùng cho tháng.

14.D. folding (Tất cả học sinh trong câu lạc bộ này thấy việc gấp giấy origami thú vị.) "Folding" là động từ thích hợp với hoạt động gấp giấy.

15. B. achievement (Máy phát điện là một trong những thành tựu quan trọng nhất của Faraday.) "Achievement" là danh từ có nghĩa là thành tựu.

16.B. preservation (Việc bảo tồn các di tích lịch sử cho phép chúng ta kết nối với tổ tiên.) "Preservation" có nghĩa là sự bảo tồn.

17.B. speaks (Taan ước gì mình nói tiếng Anh thật tốt.) Câu này diễn tả một ước muốn ở hiện tại, dùng thì hiện tại đơn.

18.A. was reading (Sarah đang đọc sách trong khi anh trai cô ấy đang làm bài tập về nhà.) Câu này diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ, dùng thì quá khứ tiếp diễn.

19.A. About half an hour ("Bạn mất bao lâu để đến trường?" - "Khoảng nửa tiếng.") Đây là câu trả lời hợp lý cho câu hỏi về thời gian.

20.A. by mistake (Để chuẩn bị cho bài kiểm tra lịch sử, tôi cần học tất cả các sự kiện quan trọng một cách kỹ lưỡng, không được bỏ sót do nhầm lẫn.) "By mistake" có nghĩa là do nhầm lẫn.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
6 giờ trước
+4đ tặng
  1. She is more beautiful than her classmates.

    • Giải thích: Câu này đã hoàn chỉnh.

  2. Van Anh was usually very friendly. Go more careful next time.

    • Giải thích: Câu này có thể cần chỉnh sửa để hoàn thiện ngữ pháp và ý nghĩa.

  3. Thank you so much for your help with the projects.

    • Giải thích: Câu này đã hoàn chỉnh.

  4. I feel nervous to talk in front of a group of people.

    • Giải thích: Câu này đã hoàn chỉnh.

  5. I live to live by the sea.

    • Giải thích: "the" là mạo từ xác định phù hợp khi nói về vị trí địa lý cụ thể.

  6. To avoid traffic, you should leave early in the morning.

    • Giải thích: "should" (nên) là từ phù hợp để đưa ra lời khuyên.

  7. I don't know the meaning of this word, so I looked it up in the dictionary.

    • Giải thích: "looked it up" (tra từ) là cụm từ phù hợp để diễn tả hành động tra cứu từ điển.

  8. Drive carefully, otherwise you might cause an accident.

    • Giải thích: "otherwise" (nếu không thì) là từ phù hợp để diễn tả hậu quả nếu không làm điều gì đó.

  9. He arrived in London in June 2022.

    • Giải thích: "in" là giới từ phù hợp để chỉ thời gian (tháng, năm) và "London" là thành phố.

  10. Many students in this club find making origami interesting.

    • Giải thích: "making" (làm) là từ phù hợp để diễn tả hành động làm origami.

  11. The generator is one of Faraday's most important inventions.

    • Giải thích: "inventions" (phát minh) là từ phù hợp để diễn tả các sáng chế của Faraday.

  12. The preservation of historical sites allows us to connect with our ancestors.

    • Giải thích: "preservation" (bảo tồn) là từ phù hợp để diễn tả việc bảo vệ các di tích lịch sử.

  13. She speaks English perfectly well.

    • Giải thích: "speaks" (nói) là từ phù hợp để diễn tả hành động nói tiếng Anh.

  14. She was reading a book while her brother was doing homework.

    • Giải thích: "was reading" (đang đọc) là thì quá khứ tiếp diễn phù hợp để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.

  15. How long does it take you to get to school?

    • Giải thích: "does it take" (mất bao lâu) là cụm từ phù hợp để hỏi về thời gian.

  16. It is about 1 kilometer.

    • Giải thích: "about" (khoảng) là từ phù hợp để chỉ khoảng cách không chính xác.

  17. To pass the chemistry test, I need to learn well.

    • Giải thích: "well" (tốt) là từ phù hợp để diễn tả việc học một cách tốt nhất.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×