1,Nam likes solving maths problems. He thinks it's interesting. (Nam thích giải các bài toán. Cậu ấy nghĩ nó thú vị.)
2.My likes playing games at break time. It's so interesting/useful. (Bạn của tôi thích chơi game vào giờ giải lao. Nó rất thú vị/hữu ích.) Ở đây có thể dùng "interesting" nếu nhấn mạnh tính giải trí, hoặc "useful" nếu cho rằng việc chơi game giúp thư giãn đầu óc để học tập tốt hơn. Tuy nhiên "interesting" phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
3. Julia likes dancing because she thinks it's healthy. Her mother also thinks it's good for her health. (Julia thích nhảy vì cô ấy nghĩ nó lành mạnh. Mẹ cô ấy cũng nghĩ nó tốt cho sức khỏe của cô ấy.)
4. Minh and Linh like doing projects. They think it's good for group work/useful. (Minh và Linh thích làm dự án. Họ nghĩ nó tốt cho làm việc nhóm/hữu ích.)
5. Reading books is informative because it gives us a lot of information. Bob likes it. (Đọc sách thì nhiều thông tin vì nó cung cấp cho chúng ta rất nhiều thông tin. Bob thích nó.)
6.Jane is practicing playing guitar in the music room. It's important for her because she's participating in a music contest next week. (Jane đang luyện tập chơi guitar trong phòng âm nhạc. Nó quan trọng đối với cô ấy vì cô ấy sẽ tham gia một cuộc thi âm nhạc vào tuần tới.)