1. drastically
-Câu này muốn nói giáo dục đã thay đổi rất nhiều theo thời gian. "Drastically" là từ phù hợp nhất để diễn tả sự thay đổi lớn này.
2. generation
-Con người bắt đầu lưu trữ và truyền đạt kiến thức bằng truyền miệng, truyền thông tin về động vật, thực vật và đất đai cho mỗi thế hệ kế tiếp.
3. enjoyable
-Từ "schole" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thời gian rảnh rỗi", cho thấy giáo dục thời đó được coi là một hoạt động thú vị chứ không phải là một công việc nhàm chán.
4. tools
-Câu này nói về sự tiến bộ của các công cụ giáo dục.
5. almost
-Máy tính bảng kỹ thuật số và bút cảm ứng gần như đã thay thế hoàn toàn bút và giấy trong lớp học.
6. represents
-Công nghệ kỹ thuật số, bao gồm máy tính và internet, đại diện cho làn sóng công nghệ đột phá thứ hai kể từ máy in.
7. potential
-Công nghệ như vậy đã cách mạng hóa hoàn toàn tiềm năng học tập và giảng dạy theo những cách hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn.
8. intended
-Câu này nói về cách người Hy Lạp muốn giáo dục là "học tập thư thái".