a) Cu(OH)₂ + HCl →
Cu(OH)₂ + 2HCl → CuCl₂ + 2H₂O
Đồng(II) hiđroxit tác dụng với axit clohiđric tạo thành đồng(II) clorua và nước.
b) Na₂SO₄ + BaCl₂ →
Na₂SO₄ + BaCl₂ → BaSO₄↓ + 2NaCl
Natri sunfat tác dụng với bari clorua tạo thành bari sunfat (kết tủa trắng) và natri clorua. Đây là phản ứng trao đổi ion trong dung dịch.
c) BaCO₃ + H₃PO₄ →
3BaCO₃ + 2H₃PO₄ → Ba₃(PO₄)₂↓ + 3H₂O + 3CO₂↑
Bari cacbonat tác dụng với axit photphoric tạo thành bari photphat (kết tủa trắng), nước và khí cacbonic.
d) Al(OH)₃ + H₂SO₄ →
2Al(OH)₃ + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 6H₂O
Nhôm hiđroxit tác dụng với axit sunfuric tạo thành nhôm sunfat và nước.
e) NaHSO₃ + NaHSO₄ →
Phản ứng này không xảy ra trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nếu đun nóng mạnh, NaHSO₄ có thể bị phân hủy.
2NaHSO₄ → Na₂S₂O₇ + H₂O
NaHSO₃ có thể phản ứng với axit mạnh hơn để tạo SO₂:
NaHSO₃ + HCl → NaCl + SO₂↑ + H₂O
f) NaHCO₃ + KOH →
NaHCO₃ + KOH → KNaCO₃ + H₂O
Hoặc có thể viết:
NaHCO₃ + KOH → K₂CO₃ + H₂O (Nếu KOH dư)
Natri bicacbonat tác dụng với kali hiđroxit tạo thành kali natri cacbonat (hoặc kali cacbonat nếu KOH dư) và nước.
g) NaHCO₃ + Ba(OH)₂ →
2NaHCO₃ + Ba(OH)₂ → BaCO₃↓ + Na₂CO₃ + 2H₂O
Hoặc nếu Ba(OH)₂ dư:
NaHCO₃ + Ba(OH)₂ → BaCO₃↓ + NaOH + H₂O
Natri bicacbonat tác dụng với bari hiđroxit tạo thành bari cacbonat (kết tủa trắng), natri cacbonat (hoặc natri hiđroxit nếu Ba(OH)₂ dư) và nước.
h) Na₂SO₃ + NaHSO₄ →
Na₂SO₃ + 2NaHSO₄ → 2Na₂SO₄ + SO₂↑ + H₂O
*Natri sunfit tác dụng với natri hiđrosunfat tạo thành natri sunfat, lưu huỳnh đioxit và nước.