1. Từ "xanh":
Từ ghép:
Xanh lá: Màu xanh của lá cây.
Xanh da trời: Màu xanh của bầu trời.
Xanh nước biển: Màu xanh của nước biển.
Xanh ngọc: Màu xanh giống màu ngọc bích.
Xanh xao: (thường dùng để tả da người) xanh nhợt nhạt, thiếu sức sống.
Xanh tươi: Xanh mơn mởn, đầy sức sống.
Xanh non: Xanh của lá non, thường chỉ sự non trẻ, mới mẻ.
Xanh um: Xanh tốt, rậm rạp (thường dùng cho cây cối).
Xanh biếc: Xanh đậm và trong.
Xanh lè: (thường mang nghĩa tiêu cực) xanh quá mức, không tự nhiên.
Từ láy:
Xanh xanh: Nhấn mạnh sắc xanh một cách nhẹ nhàng.
Xanh xao: (Đã được đề cập ở trên, vừa là từ ghép vừa là từ láy).
2. Từ "trắng":
Từ ghép:
Trắng tinh: Trắng hoàn toàn, không lẫn tạp chất.
Trắng muốt: Trắng mịn màng, thường dùng để tả da, lụa.
Trắng ngà: Trắng hơi vàng như màu ngà voi.
Trắng bệch: Trắng nhợt nhạt, thường do bệnh tật hoặc sợ hãi.
Trắng trong: Trắng và trong suốt.
Trắng dã: (thường mang nghĩa tiêu cực) trắng đến mức đáng sợ.
Trắng trợn: (thường mang nghĩa tiêu cực) thái độ ngang nhiên, không biết xấu hổ.
Trắng tay: Không có gì trong tay, mất hết tài sản.
Từ láy:
Trắng trắng: Nhấn mạnh sắc trắng một cách nhẹ nhàng.
Trắng trẻo: (thường dùng để tả da) trắng và mịn màng.
3. Từ "nóng":
Từ ghép:
Nóng bức: Nóng và ngột ngạt.
Nóng nảy: Dễ nổi giận.
Nóng tính: Có tính cách nóng nảy.
Nóng hổi: Rất nóng, vừa mới được nấu xong.
Nóng sốt: Bị sốt cao.
Nóng lòng: Rất mong đợi, sốt ruột.
Nóng ran: Cảm giác nóng lan tỏa khắp cơ thể.
Nóng bỏng: Rất nóng, có thể gây bỏng.
Từ láy:
Nóng nóng: Hơi nóng.
Nóng nực: Nóng và khó chịu.