Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy tạo từ ghép, từ láy từ các tiếng sau: "xanh, trắng, nóng"

Hãy tạo từ ghép, từ láy từ các tiếng sau: "xanh, trắng, nóng"
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số từ ghép và từ láy được tạo từ các tiếng "xanh", "trắng", "nóng":

### Từ ghép:
1. **Xanh trắng**: Miêu tả màu sắc gồm hai màu xanh và trắng.
2. **Trắng xanh**: Có thể miêu tả màu sắc hay hình ảnh với sự kết hợp giữa trắng và xanh.
3. **Xanh nóng**: Có thể dùng để mô tả màu sắc cùng với cảm xúc hay tình trạng nóng (ví dụ: thời tiết).
4. **Trắng nóng**: Miêu tả cảm giác nóng nhưng có liên quan đến màu trắng.
5. **Nóng xanh**: Không phổ biến nhưng có thể dùng để miêu tả một vật hoặc hiện tượng liên quan đến sự nóng và màu xanh.

### Từ láy:
1. **Xanh xanh**: Nhấn mạnh thêm về màu xanh.
2. **Trắng trắng**: Tương tự, nhấn mạnh về màu trắng.
3. **Nóng nóng**: Nhấn mạnh cảm giác nóng.

Hy vọng những ví dụ trên sẽ hữu ích cho bạn!
1
0
Ngọc
29/12/2024 20:54:12
+5đ tặng
1. Từ "xanh":
Từ ghép:
Xanh lá: Màu xanh của lá cây.
Xanh da trời: Màu xanh của bầu trời.
Xanh nước biển: Màu xanh của nước biển.
Xanh ngọc: Màu xanh giống màu ngọc bích.
Xanh xao: (thường dùng để tả da người) xanh nhợt nhạt, thiếu sức sống.
Xanh tươi: Xanh mơn mởn, đầy sức sống.
Xanh non: Xanh của lá non, thường chỉ sự non trẻ, mới mẻ.
Xanh um: Xanh tốt, rậm rạp (thường dùng cho cây cối).
Xanh biếc: Xanh đậm và trong.
Xanh lè: (thường mang nghĩa tiêu cực) xanh quá mức, không tự nhiên.
Từ láy:
Xanh xanh: Nhấn mạnh sắc xanh một cách nhẹ nhàng.
Xanh xao: (Đã được đề cập ở trên, vừa là từ ghép vừa là từ láy).
2. Từ "trắng":

Từ ghép:
Trắng tinh: Trắng hoàn toàn, không lẫn tạp chất.
Trắng muốt: Trắng mịn màng, thường dùng để tả da, lụa.
Trắng ngà: Trắng hơi vàng như màu ngà voi.
Trắng bệch: Trắng nhợt nhạt, thường do bệnh tật hoặc sợ hãi.
Trắng trong: Trắng và trong suốt.
Trắng dã: (thường mang nghĩa tiêu cực) trắng đến mức đáng sợ.
Trắng trợn: (thường mang nghĩa tiêu cực) thái độ ngang nhiên, không biết xấu hổ.
Trắng tay: Không có gì trong tay, mất hết tài sản.
Từ láy:
Trắng trắng: Nhấn mạnh sắc trắng một cách nhẹ nhàng.
Trắng trẻo: (thường dùng để tả da) trắng và mịn màng.
3. Từ "nóng":

Từ ghép:
Nóng bức: Nóng và ngột ngạt.
Nóng nảy: Dễ nổi giận.
Nóng tính: Có tính cách nóng nảy.
Nóng hổi: Rất nóng, vừa mới được nấu xong.
Nóng sốt: Bị sốt cao.
Nóng lòng: Rất mong đợi, sốt ruột.
Nóng ran: Cảm giác nóng lan tỏa khắp cơ thể.
Nóng bỏng: Rất nóng, có thể gây bỏng.
Từ láy:
Nóng nóng: Hơi nóng.
Nóng nực: Nóng và khó chịu.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
mina owo
29/12/2024 20:56:28
+4đ tặng
  1. Từ ghép:

    • Xanh trắng (chỉ sự pha trộn giữa màu xanh và màu trắng)
    • Nóng bỏng (chỉ mức độ nóng cao)
    • Trắng ngần (chỉ sự trắng sáng, trắng đẹp)
  2. Từ láy:

    • Xanh xanh (diễn tả màu xanh đậm hoặc lặp lại để nhấn mạnh sự tươi mới)
    • Trắng trắng (diễn tả sự trắng tinh khiết, nổi bật)
    • Nóng nực (diễn tả sự nóng bức, oi ả)

Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn!





 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×