1.A. who (The young man là người, dùng "who" làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ.)
2.B. which (The same film là vật, dùng "which" làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho mệnh đề quan hệ.)
3.A. whose (The girl whose dictionary - thể hiện sự sở hữu.)
4D. that; who (The first television picture là vật, có thể dùng "that"; a boy là người, dùng "who".)
5.B. who; where (Joyce Bews là người, dùng "who"; Portsmouth là địa điểm, dùng "where".)
6C. which (The pollution là vật, dùng "which" làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ.)
7A. who (Robert Riva là người, dùng "who" làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ.)
8.D. whose (A girl whose skin - thể hiện sự sở hữu.)
9.B. whom (The friend whom I intended - "whom" là tân ngữ của động từ "intended".)
10D. which (The new stadium là vật, dùng "which" làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ.)
11B. where (Blenheim Palace là địa điểm, dùng "where".)
12B. whom (The man whom I introduced - "whom" là tân ngữ của động từ "introduced".)
13B. whom (A person upon whom you can depend - giới từ "upon" đi với "whom".)
14.A. which (A field in which - giới từ "in" đi với "which".)
15A. whose (People whose outlook - thể hiện sự sở hữu.)
16A. whose (The girl whose dress - thể hiện sự sở hữu.)
17.A. who (Mary Arundel là người, dùng "who" làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ.)
18.C. which (The Titanic là vật, dùng "which" làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ.)
19.A. whose (The Mearson Group whose chairman - thể hiện sự sở hữu.)
20.B. whose (Genghis Khan whose name - thể hiện sự sở hữu.)
21C. both of whom (She has two brothers, both of whom are engineers. Dùng "whom" vì là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ không xác định, và có "of" nên phải dùng "whom".)