Câu 1 (0,5 điểm):
Nhịp thơ trong đoạn thơ này chủ yếu là nhịp 2/2, xen kẽ nhịp 3/1 hoặc 1/3, tạo nên sự biến đổi linh hoạt, phù hợp với diễn biến của cơn lũ và cảm xúc của tác giả. Ví dụ:
Mưa giăng mắc / nỗi buồn / nhân thế (2/2/2)
Mưa gấp khúc / đường về / nào cũ (3/1/2)
Câu 2 (0,5 điểm):
Các từ ngữ thể hiện mức độ nghiêm trọng của lũ lụt:
"bão tố gió mưa"
"nước mắt"
"héo dưa kiếp người"
"mưa đổ"
"sương nhỏ lệ rơi"
"bão tố"
"thác đổ"
"sấp ngửa"
"trắng xóa lệ nhòa"
"lũ cuốn"
"bồn bể nước trôi"
"màn trời chiều nước"
"rét mướt tái xanh"
Những từ ngữ này gợi tả hình ảnh mưa to, gió lớn, nước lũ dâng cao, cuốn trôi mọi thứ, gây ra những mất mát, đau thương cho con người.
Câu 3 (1 điểm):
Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng ở cả hai câu thơ:
"Mưa giăng mắc nỗi buồn nhân thế": Mưa được nhân hóa như một người có hành động "giăng mắc" và mang theo "nỗi buồn nhân thế". Điều này gợi tả không gian bao trùm bởi mưa lũ, nặng nề, u ám, như thấm đẫm nỗi buồn của con người trước thiên tai.
"Mỡ chân mây dâu bể đón đưa": "Chân mây" và "dâu bể" (chỉ sự biến đổi lớn của thiên nhiên) được nhân hóa với hành động "đón đưa". Hình ảnh này gợi tả sự dữ dội, khó lường của thiên nhiên, sự biến đổi khôn lường của trời đất, nhấn mạnh sự nhỏ bé, bất lực của con người trước thiên tai.
Tác dụng chung: Biện pháp nhân hóa làm cho hình ảnh thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi với con người, đồng thời thể hiện sự cảm nhận sâu sắc của tác giả về nỗi đau do thiên tai gây ra.