1. Lượng mưa và chế độ mưa:
Lượng nước sông: Lượng mưa là nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi. Nước ta có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, lượng mưa trung bình hàng năm khá lớn (1500-2000mm), tạo điều kiện cho hệ thống sông ngòi phát triển với mạng lưới dày đặc và lượng nước dồi dào.
Chế độ dòng chảy: Chế độ mưa theo mùa (mùa mưa và mùa khô) ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ dòng chảy của sông ngòi. Vào mùa mưa, lượng nước sông tăng nhanh, gây ra lũ lụt. Vào mùa khô, lượng nước sông giảm mạnh, thậm chí một số sông nhỏ bị khô cạn. Điều này thể hiện rõ ở các sông ở miền Bắc và miền Trung, nơi có sự phân hóa mùa mưa và mùa khô rõ rệt. Các sông ở miền Nam do chịu ảnh hưởng của khí hậu cận xích đạo nên chế độ dòng chảy điều hòa hơn.
Phân bố lượng nước: Lượng mưa phân bố không đều trên lãnh thổ cũng ảnh hưởng đến lượng nước của các sông ở các vùng khác nhau. Vùng núi thường có lượng mưa lớn hơn đồng bằng, do đó các sông bắt nguồn từ vùng núi thường có lượng nước lớn hơn.
2. Nhiệt độ:
Bốc hơi: Nhiệt độ cao làm tăng quá trình bốc hơi nước từ mặt sông và đất, ảnh hưởng đến lượng nước sông, đặc biệt là vào mùa khô.
Nguồn cung cấp nước: Ở vùng núi cao, nhiệt độ thấp có thể tạo ra băng tuyết. Khi nhiệt độ tăng, băng tuyết tan chảy cung cấp nước cho sông ngòi.
3. Gió mùa:
Hướng gió: Gió mùa ảnh hưởng đến hướng chảy của sông ngòi. Ví dụ, gió mùa đông bắc thổi từ lục địa ra biển, làm giảm lượng mưa ở miền Bắc vào mùa đông, trong khi gió mùa tây nam mang hơi ẩm từ biển vào đất liền, gây mưa lớn vào mùa hè.
Mưa bão: Bão thường kèm theo mưa lớn, gây lũ lụt trên các sông.