Phần 1: Chọn đáp án đúng cho chỗ trống (Câu 15-20)
Đáp án phần này:
- 15: A
- 16: A
- 17: C
- 18: A
- 19: C
- 20: B
Phần 2: Đọc hiểu và điền từ vào chỗ trống (Câu 21-26)
Đoạn văn nói về múa rối nước.
- Câu 21: "It combines water puppetry and storytelling..." (Nó kết hợp múa rối nước và kể chuyện...). Cụm từ "water puppetry" (múa rối nước) là chủ đề chính của đoạn văn.
- Câu 22: "They make the puppets move as smoothly as real people." (Họ làm cho những con rối di chuyển mượt mà như người thật). Cấu trúc so sánh bằng "as...as".
- Câu 23: "Traditional folk music is played..." (Nhạc dân gian truyền thống được chơi...). Từ "folk music" (nhạc dân gian) phù hợp với ngữ cảnh văn hóa truyền thống.
- Câu 24: "There are thousands of water puppet shows..." (Có hàng ngàn buổi biểu diễn múa rối nước...). Cần một danh từ số nhiều.
- Câu 25: "...which has been part of Vietnamese culture for thousands of years." (đã là một phần của văn hóa Việt Nam trong hàng ngàn năm). Giới từ "for" được dùng để chỉ một khoảng thời gian.
- Câu 26: "Watching the artists perform the puppets..." (Xem các nghệ sĩ biểu diễn những con rối...). Cần một động từ nguyên thể để diễn tả hành động của các nghệ sĩ.
Đáp án phần này:
- 21: A
- 22: A
- 23: A
- 24: A
- 25: C
- 26: A
Phần 3: Đọc hiểu và trả lời câu hỏi (Câu 27)
Đoạn văn nói về ẩm thực Việt Nam.
- Câu 27: "What does the word "broth" in paragraph 1 refer to?" (Từ "broth" trong đoạn 1 đề cập đến điều gì?) Đoạn văn nói "phở" là một món súp mì với thịt bò hoặc thịt gà, rau thơm và nước dùng ngon. Vậy "broth" nghĩa là C. A flavorful liquid (Một chất lỏng có hương vị).
Đáp án câu 27: C