Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers based on the provided questions:

### Question IV: Put the following verbs into the correct tense.
19. A. **don’t finish**
20. A. **meet**

### Question V: Put the correct form of words in the following sentences.
21. **addicted**
22. **dependent**

### Part C: Reading
24. A. **addict**
26. D. **virtual**
27. A. **enjoy**

### Question II: Complete the questions below.
28. D. **At the age of three**

Feel free to ask if you need more help!
1
0
Chou
04/01 11:19:23
+5đ tặng
Question III:
They broke with tradition by getting married quietly. (B)
Question IV:
My parents won't allow me to go out if I don't finish my homework.
I am looking forward to meeting you soon.
Question V:
The Internet is very addictive; it takes up a lot of our time.
Vietnamese celebrate their Independence Day on September the 2nd.
Question I (Reading Comprehension - Fill in the blanks):
C. participating in (The phrase "participate in" is the correct collocation.)
C. addict (The verb "addict" is used here to describe becoming addicted.)
B. hang (The phrasal verb "hang out" means to spend time socially.)
D. virtual (This contrasts with the real world.)
B. enjoy (This contrasts with "dislike" in the previous sentence.)
Question II (Reading Comprehension - Multiple Choice):
D. At the age of three (The passage states, "My family came here when I was three.")


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Avicii
04/01 11:21:43
+3đ tặng
Tôi sẽ giúp bạn giải bài tập này.

Question IV: Put the following verbs into the correct tense. (Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì.)

19. My parents won't allow me to go out if I don't finish (not finish) my homework. (Bố mẹ tôi sẽ không cho phép tôi ra ngoài nếu tôi không làm xong bài tập về nhà.)

Đây là câu điều kiện loại 1 (diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai). Mệnh đề "if" dùng thì hiện tại đơn.

20. I am looking forward to meeting (meet) you soon. (Tôi đang mong đợi được gặp bạn sớm.)

Sau cụm từ "look forward to" luôn dùng V-ing (danh động từ).

Question V: Put the correct form of words in the following sentences. (Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.)

21. The Internet is very addictive; it takes up a lot of our time. (ADDICT) (Internet rất gây nghiện; nó chiếm rất nhiều thời gian của chúng ta.)

Cần một tính từ để bổ nghĩa cho "Internet". "Addictive" nghĩa là "gây nghiện".

22. Vietnamese celebrate their Independence Day on September the 2nd. (DEPEND) (Người Việt Nam kỷ niệm Ngày Độc lập vào ngày 2 tháng 9.)

Cần một danh từ. "Independence" nghĩa là "sự độc lập".

PART C: READING (PHẦN ĐỌC)

Question I: Read the following passage and choose the correct answer for each blank. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất cho mỗi chỗ trống.)

23. Nowadays, leisure activities are totally different from the past. Many people no longer enjoy participating in outdoor activities after school. (Ngày nay, các hoạt động giải trí hoàn toàn khác với trước đây. Nhiều người không còn thích tham gia các hoạt động ngoài trời sau giờ học.)

Sau "enjoy" dùng V-ing. Cụm "participate in" nghĩa là "tham gia vào".

Đáp án: C. participating in

24. Some people are addicted too much on computer and the Internet. (Một số người quá nghiện máy tính và Internet.)

Cần một động từ ở dạng bị động. "Be addicted to something" nghĩa là "nghiện cái gì".

Đáp án: C. are addicted

25. Even when people hang out with their friends, they rarely talk but they use their phones to surf web. (Ngay cả khi mọi người đi chơi với bạn bè, họ hiếm khi nói chuyện mà chỉ dùng điện thoại để lướt web.)

"Hang out" nghĩa là "đi chơi, dành thời gian với ai đó".

Đáp án: B. hang

26. They hate to waste time on the computer and the virtual world. (Họ ghét lãng phí thời gian trên máy tính và thế giới ảo.)

"Virtual world" nghĩa là "thế giới ảo".

Đáp án: C. virtual

27. They hate to waste time on the computer and enjoy other activities such as reading, shopping or sporting. (Họ ghét lãng phí thời gian trên máy tính và thích các hoạt động khác như đọc sách, mua sắm hoặc chơi thể thao.)

"Enjoy" phù hợp với ngữ cảnh, đối lập với "hate to waste time".

Đáp án: B. enjoy

Question II: Read the passage and choose the best option to complete the questions below. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu hỏi bên dưới.)

28. When did the writer move to Bangkok? (Khi nào thì người viết chuyển đến Bangkok?)

Trong bài có câu: "My family came here when I was three." (Gia đình tôi đến đây khi tôi ba tuổi.)

Đáp án: D. At the age of three

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×