Tôi sẽ giúp bạn giải bài tập này.
Question IV: Put the following verbs into the correct tense. (Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì.)
19. My parents won't allow me to go out if I don't finish (not finish) my homework. (Bố mẹ tôi sẽ không cho phép tôi ra ngoài nếu tôi không làm xong bài tập về nhà.)
Đây là câu điều kiện loại 1 (diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai). Mệnh đề "if" dùng thì hiện tại đơn.
20. I am looking forward to meeting (meet) you soon. (Tôi đang mong đợi được gặp bạn sớm.)
Sau cụm từ "look forward to" luôn dùng V-ing (danh động từ).
Question V: Put the correct form of words in the following sentences. (Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.)
21. The Internet is very addictive; it takes up a lot of our time. (ADDICT) (Internet rất gây nghiện; nó chiếm rất nhiều thời gian của chúng ta.)
Cần một tính từ để bổ nghĩa cho "Internet". "Addictive" nghĩa là "gây nghiện".
22. Vietnamese celebrate their Independence Day on September the 2nd. (DEPEND) (Người Việt Nam kỷ niệm Ngày Độc lập vào ngày 2 tháng 9.)
Cần một danh từ. "Independence" nghĩa là "sự độc lập".
PART C: READING (PHẦN ĐỌC)
Question I: Read the following passage and choose the correct answer for each blank. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất cho mỗi chỗ trống.)
23. Nowadays, leisure activities are totally different from the past. Many people no longer enjoy participating in outdoor activities after school. (Ngày nay, các hoạt động giải trí hoàn toàn khác với trước đây. Nhiều người không còn thích tham gia các hoạt động ngoài trời sau giờ học.)
Sau "enjoy" dùng V-ing. Cụm "participate in" nghĩa là "tham gia vào".
Đáp án: C. participating in
24. Some people are addicted too much on computer and the Internet. (Một số người quá nghiện máy tính và Internet.)
Cần một động từ ở dạng bị động. "Be addicted to something" nghĩa là "nghiện cái gì".
Đáp án: C. are addicted
25. Even when people hang out with their friends, they rarely talk but they use their phones to surf web. (Ngay cả khi mọi người đi chơi với bạn bè, họ hiếm khi nói chuyện mà chỉ dùng điện thoại để lướt web.)
"Hang out" nghĩa là "đi chơi, dành thời gian với ai đó".
Đáp án: B. hang
26. They hate to waste time on the computer and the virtual world. (Họ ghét lãng phí thời gian trên máy tính và thế giới ảo.)
"Virtual world" nghĩa là "thế giới ảo".
Đáp án: C. virtual
27. They hate to waste time on the computer and enjoy other activities such as reading, shopping or sporting. (Họ ghét lãng phí thời gian trên máy tính và thích các hoạt động khác như đọc sách, mua sắm hoặc chơi thể thao.)
"Enjoy" phù hợp với ngữ cảnh, đối lập với "hate to waste time".
Đáp án: B. enjoy
Question II: Read the passage and choose the best option to complete the questions below. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu hỏi bên dưới.)
28. When did the writer move to Bangkok? (Khi nào thì người viết chuyển đến Bangkok?)
Trong bài có câu: "My family came here when I was three." (Gia đình tôi đến đây khi tôi ba tuổi.)
Đáp án: D. At the age of three