Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm và sửa lỗi sai cho các câu sau

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số lỗi sai trong các câu và cách sửa chúng:

### Bảng 1: Tìm lỗi sai và sửa

1. **Câu 12:**
- Sai: "Hoang always bites his nails when he feels nervous."
- Sửa: "Hoang always bites his nails when he feels nervous." (Câu này đúng. Có thể để nguyên.)

2. **Câu 14:**
- Sai: "Stop! You are putting too many cigarettes in."
- Sửa: "Stop! You are smoking too many cigarettes!"

3. **Câu 16:**
- Sai: "Where is Linda?"
- Sửa: "Where is Linda?" (Câu này đúng. Có thể để nguyên.)

4. **Câu 18-19:**
- Sai: "The Parkers are inviting Mr. Snow to their party this weekend."
- Sửa: "The Parkers are inviting Mr. Snow to their party this weekend."

### Bảng 2: Dịch sang tiếng Việt

27. **Câu 27:**
- Sai: "It's Ann's hat."
- Sửa: "Đây là mũ của Ann."

28. **Câu 28:**
- Sai: "They're Peter's shoes."
- Sửa: "Đây là giày của Peter."

29. **Câu 29:**
- Sai: "This is Susan and Mary's house."
- Sửa: "Đây là nhà của Susan và Mary."

30. **Câu 30:**
- Sai: "That's my parents' bicycle."
- Sửa: "Đây là xe đạp của bố mẹ tôi."

31. **Câu 31:**
- Sai: "He is those boys' father."
- Sửa: "Ông ấy là cha của những cậu bé đó."

32. **Câu 32:**
- Sai: "She's Jimmy's mother."
- Sửa: "Cô ấy là mẹ của Jimmy."

33. **Câu 33:**
- Sai: "They're Mr. and Mrs. Brown's children."
- Sửa: "Họ là con của ông bà Brown."

34. **Câu 34:**
- Sai: "Those are these students' teachers."
- Sửa: "Đó là giáo viên của những học sinh này."

35. **Câu 35:**
- Sai: "I am my uncle's brother."
- Sửa: "Tôi là em trai của chú tôi."

### Bảng 3: Dịch sang tiếng Anh

36. **Câu 36:**
- Sai: "No, that is Peter's dress."
- Sửa: "No, that is not Peter's dress."

37. **Câu 37:**
- Sai: "These are the keys of Rachel."
- Sửa: "These are Rachel's keys."

38. **Câu 38:**
- Sai: "This is chair of John."
- Sửa: "This is John's chair."

Hy vọng các sửa đổi này giúp ích cho bạn!
1
0
Avicii
05/01 11:39:15
+5đ tặng
Part II: Choose the Correct Word

Fill in the blanks based on the context. Here’s how to complete a couple of examples:

12 & 13. Hoang always bites his nails when he feels nervous.

14 & 15. Stop! You are smoking too many cigarettes!

  1. Where is Linda? She’s feeling sick.
Part III: Write the Names

You’re asked to write names based on the description given. Here are some examples:

  • Bob’s brother → Mark
  • Our teacher's names → Mr. Smith and Mrs. Jones
Part IV: Translate Sentences

You need to translate English sentences into Vietnamese. Here are a couple of translations:
27. It's Ann's hat. → Đó là chiếc mũ của Ann.

  1. They’re Peter’s shoes. → Đó là đôi giày của Peter.
Part V: Translate to English

You’re also required to translate some Vietnamese sentences into English. Here are examples:
36. Nó là áo sơ mi của Peter. → That is Peter's shirt.

  1. Chúng là những chiếc chìa khóa của Rachel. → Those are Rachel's keys

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
Nguyễn Trúc
05/01 11:55:51
+4đ tặng
1live 
2twelve
3 and 
4 fourth

 
0
0
Khánh Kun
05/01 12:14:57
+3đ tặng
Bảng 1: Tìm lỗi sai và sửa
1. **Câu 12:**
- Sai: "Hoang always bites his nails when he feels nervous."
- Sửa: "Hoang always bites his nails when he feels nervous." (Câu này đúng. Có thể để nguyên.)
2. **Câu 14:**
- Sai: "Stop! You are putting too many cigarettes in."
- Sửa: "Stop! You are smoking too many cigarettes!"
3. **Câu 16:**
- Sai: "Where is Linda?"
- Sửa: "Where is Linda?" (Câu này đúng. Có thể để nguyên.)
4. **Câu 18-19:**
- Sai: "The Parkers are inviting Mr. Snow to their party this weekend."
- Sửa: "The Parkers are inviting Mr. Snow to their party this weekend.
Bảng 2: Dịch sang tiếng Việt
27.
- Sai: "It's Ann's hat."
- Sửa: "Đây là mũ của Ann."
28.
- Sai: "They're Peter's shoes."
- Sửa: "Đây là giày của Peter."
29.
- Sai: "This is Susan and Mary's house."
- Sửa: "Đây là nhà của Susan và Mary."
30.
- Sai: "That's my parents' bicycle."
- Sửa: "Đây là xe đạp của bố mẹ tôi."
31.
- Sai: "He is those boys' father."
- Sửa: "Ông ấy là cha của những cậu bé đó."
32.
- Sai: "She's Jimmy's mother."
- Sửa: "Cô ấy là mẹ của Jimmy."
33.
- Sai: "They're Mr. and Mrs. Brown's children."
- Sửa: "Họ là con của ông bà Brown."
34.
- Sai: "Those are these students' teachers."
- Sửa: "Đó là giáo viên của những học sinh này."
35.
- Sai: "I am my uncle's brother."
- Sửa: "Tôi là em trai của chú tôi."
Bảng 3: Dịch sang tiếng Anh
36. 
- Sai: "No, that is Peter's dress."
- Sửa: "No, that is not Peter's dress."
37.
- Sai: "These are the keys of Rachel."
- Sửa: "These are Rachel's keys."
38.
- Sai: "This is chair of John."
- Sửa: "This is John's chair."

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×