1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn (short adjectives/adverbs):
Cấu trúc: S + V + adj/adv + -er + than + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)
He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
Quy tắc thêm "-er":
Thông thường, chỉ cần thêm "-er" vào sau tính từ/trạng từ. Ví dụ: tall -> taller, fast -> faster, small -> smaller.
Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng "-e", chỉ cần thêm "-r". Ví dụ: nice -> nicer, late -> later.
Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng một nguyên âm đơn và một phụ âm đơn, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-er". Ví dụ: big -> bigger, hot -> hotter, fat -> fatter.
Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng "-y", đổi "-y" thành "-i" rồi thêm "-er". Ví dụ: easy -> easier, happy -> happier, pretty -> prettier.
2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài (long adjectives/adverbs):
Cấu trúc: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát hơn tôi.)
Tính từ/trạng từ dài: Thường là những từ có hai âm tiết trở lên (ngoại trừ những từ kết thúc bằng "-y").
3. Một số trường hợp đặc biệt
good -> better: He is a better student than I am. (Anh ấy là một học sinh giỏi hơn tôi.)
bad -> worse: This is the worse movie I've ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.)
far -> farther/further: It's farther/further to London than to Paris. (Đi đến London xa hơn đi đến Paris.) (Further thường được dùng với nghĩa bóng, ví dụ: further information - thông tin thêm)
4. So sánh hơn với danh từ:
Cấu trúc: S + V + more + N + than + N/Pronoun/Clause
Ví dụ: I have more money than him. (Tôi có nhiều tiền hơn anh ấy.)
5. So sánh kém (less...than):
Để diễn tả sự kém hơn, ta dùng "less" thay vì "-er" hoặc "more":
Cấu trúc: S + V + less + adj/adv/N + than + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
He is less tall than his brother. (Anh ấy thấp hơn anh trai anh ấy.)
This car is less expensive than that one. (Chiếc xe này ít đắt hơn chiếc xe kia.)
I have less time than you. (Tôi có ít thời gian hơn bạn.)