Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Lấy hai ví dụ về từ đồng nghĩa đa nghĩa kết từ Đại từ

Lấy hai ví dụ về từ đồng nghĩa đa nghĩa kết từ Đại từ
4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là hai ví dụ về từ đồng nghĩa đa nghĩa kết từ đại từ:

1. **"Anh"**:
- Nghĩa 1: Đại từ chỉ người nam, có thể là bạn bè hoặc người thân (ví dụ: "Anh tôi là một người tốt").
- Nghĩa 2: Đại từ chỉ người đang nói hoặc người đối thoại trong một ngữ cảnh thân mật (ví dụ: "Anh hãy giúp tôi với công việc này").

2. **"Cô"**:
- Nghĩa 1: Đại từ chỉ phụ nữ trẻ, thường dùng để gọi người không quen biết (ví dụ: "Cô ấy rất xinh đẹp").
- Nghĩa 2: Đại từ chỉ giáo viên, đặc biệt là giáo viên nữ (ví dụ: "Cô dạy tôi môn Toán").

Cả hai từ đều có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
1
0
Đặng Hải
06/01 21:15:58
+5đ tặng

Dưới đây là hai ví dụ về từ đồng nghĩa đa nghĩa kết hợp với đại từ:

1. Từ "cái"
  • Ví dụ 1: Cái mà tôi nói là rất quan trọng.
    • Ở đây, "cái" được sử dụng để chỉ một vật thể trừu tượng, có thể là một ý tưởng hoặc một điều gì đó.
  • Ví dụ 2: Cái cúp này rất đẹp, bạn sẽ thích nó.
    • Ở đây, "cái" kết hợp với "cúp" dùng để chỉ một vật thể cụ thể.
2. Từ "mình"
  • Ví dụ 1: Mình không hiểu tại sao cô ấy lại làm như vậy.
    • Ở đây, "mình" được dùng như đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất để chỉ chính bản thân người nói.
  • Ví dụ 2: Mình tìm thấy chiếc chìa khóa ở đâu đó.
    • Trong ví dụ này, "mình" lại có thể chỉ đến một người khác (thường trong văn nói) hoặc người nói có thể thay đại từ "tôi" để tạo sự gần gũi.

Cả hai ví dụ trên cho thấy từ "cái" và "mình" đều là những từ đồng nghĩa đa nghĩa, có thể kết hợp với đại từ để chỉ các đối tượng hoặc hành động trong ngữ cảnh khác nhau.



 

 



 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quang Cường
06/01 21:16:24
+4đ tặng
  1. Mặt:

    • Mặt (bề ngoài): "Anh ấy vẽ trên mặt giấy."
    • Mặt (khía cạnh): "Chúng ta cần xem xét mọi mặt của vấn đề."
  2. Đầu:

    • Đầu (phần trên cơ thể): "Cái đầu của con chó rất dễ thương."
    • Đầu (khởi đầu): "Cuộc họp sẽ bắt đầu vào đầu giờ chiều."



 
Quang Cường
Cậu ơi , cậu có thể chấm điểm giúp tớ đc khum ạ >w<
0
0
MaiLyniii
06/01 21:16:37
+3đ tặng

1. Từ đồng nghĩa:

  • Ví dụ 1: to - lớn (nhà to / nhà lớn)
  • Ví dụ 2: xinh - đẹp (cô ấy xinh / cô ấy đẹp)

2. Từ đa nghĩa:

  • Ví dụ 1: "ăn"
    • Ăn cơm (hành động ăn)
    • Ăn ảnh (lên hình đẹp)
  • Ví dụ 2: "đi"
    • Đi học (di chuyển)
    • Đồng hồ đi (hoạt động)

3. Kết từ:

  • Ví dụ 1: và (tôi và bạn)
  • Ví dụ 2: nhưng (trời mưa nhưng tôi vẫn đi)

4. Đại từ:

  • Ví dụ 1: tôi, bạn (Tôi đi, bạn ở lại)
  • Ví dụ 2: nó (quyển sách này hay, nó rất bổ ích)
0
0
was_bé mây
06/01 21:17:22
+2đ tặng
2.1. Từ đồng nghĩa hoàn toàn

Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối) là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong lời nói. 

Ví dụ:

  • Bố = cha = tía = thầy: Đây là cách xưng hô người sinh ra mình, tùy theo từng vùng miền sẽ có cách gọi khác nhau
  • Mẹ = má = u = bầm: giống như ba, mẹ là cách xưng hô chỉ người mẹ, người đã sinh ra mình
  • Hổ = cọp = hùm: đều chỉ con hổ

 

2.2. Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Từ đồng nghĩa không hoàn toàn (đồng nghĩa tương đối, đồng nghĩa khác sắc thái) là những từ tuy cùng nghĩa với nhau nhưng vẫn khác nhau phần nào đó về thái độ, tình cảm hoặc cách thức hành động.

Khi dùng những từ ngữ này, chúng ta cần phải cân nhắc lựa chọn đúng từ sao cho phù hợp với hoàn cảnh, đối tượng.  

Ví dụ: 

  • Chết, hy sinh, toi mạng, mất, ra đi, bị đâm đến chết, ngủm, tiêu, toi đời, lên đường, đi đứt, vào hòm, rũ xương, đi đời, đền tội, tan xương nát thịt, vong, đứt bóng, xuống mồ.... Từ nói về một người, mộ động vật mất khả năng sinh sống, không còn biểu hiện của sự sống nữa.
  • Ăn, xơi, chén, hốc, thưởng thức, dùng bữa, nốc, dộng, tớp, xực....Chỉ hành động ăn

>> Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Tổ quốc là từ gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa với Tổ quốc

Từ đa nghĩa, còn được gọi là từ nhiều nghĩa, là một hiện tượng ngôn ngữ mà chúng ta thường gặp phải. Đây là những từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trên khắp thế giới, từ đa nghĩa là một hiện tượng phổ biến được quan sát.

Tại Việt Nam, từ đa nghĩa thường ám chỉ những từ có một nghĩa gốc và nghĩa chuyển, được gọi là nghĩa đen và nghĩa bóng. Hai nghĩa này thường có mối liên hệ với nhau. Nghĩa đen thường liên quan trực tiếp đến nghĩa gốc của từ, có ý nghĩa rõ ràng, gần gũi và thường xuyên được sử dụng. Trong khi đó, nghĩa bóng thường ẩn chứa sau nghĩa gốc, thể hiện các khía cạnh con người, thói quen hay các hiện tượng tương tự.

Từ đa nghĩa là một đặc trưng thú vị của ngôn ngữ, tạo nên sự phong phú và linh hoạt trong biểu đạt ý nghĩa. Tuy nhiên, việc hiểu và sử dụng đúng nghĩa của từ đa nghĩa đòi hỏi sự nhạy bén và thông thạo ngôn ngữ.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×