a) Sinh quyển là một trong những bộ phận cấu tạo nên lớp vỏ Trái Đất, nơi có sự sống tồn tại.
ĐÚNG. Sinh quyển bao gồm toàn bộ sinh vật sống (động vật, thực vật, vi sinh vật) và môi trường sống của chúng (khí quyển, thủy quyển và một phần thạch quyển). Như vậy, sinh quyển là một phần của lớp vỏ Trái Đất, nơi có sự sống. Nó không phải là một lớp vỏ riêng biệt hoàn toàn tách rời mà là sự giao thoa và tương tác giữa các quyển khác.
b) Giới hạn của sinh quyển phụ thuộc vào sự tồn tại của sự sống.
ĐÚNG. Giới hạn của sinh quyển được xác định bởi nơi có sự sống tồn tại. Nó không trải dài vô tận mà bị giới hạn bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, áp suất, ánh sáng và sự có mặt của nước. Ở trên cạn, giới hạn trên của sinh quyển là tầng đối lưu của khí quyển, nơi có oxy và áp suất phù hợp cho sự sống. Giới hạn dưới là lớp đất sâu, nơi có vi sinh vật sinh sống. Trong đại dương, giới hạn của sinh quyển là độ sâu mà ánh sáng mặt trời có thể chiếu tới, cho phép thực vật quang hợp.
c) Sinh quyển là một trong những yếu tố quan trọng hình thành và phát triển đất.
ĐÚNG. Sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đất (thổ nhưỡng). Chúng phân hủy chất hữu cơ, tạo thành mùn, làm giàu chất dinh dưỡng cho đất. Rễ cây cũng góp phần phá vỡ đá, tạo thành các hạt khoáng. Vi sinh vật cũng tham gia vào các chu trình sinh địa hóa, chuyển hóa các chất trong đất.
d) Các loài sinh vật ôn đới chiếm ưu thế ở nước ta.
SAI. Việt Nam nằm trong vùng nhiệt đới, do đó các loài sinh vật nhiệt đới chiếm ưu thế. Hệ sinh thái nhiệt đới ở Việt Nam rất đa dạng và phong phú với nhiều loài đặc hữu. Các loài sinh vật ôn đới thường phân bố ở các vĩ độ cao hơn.