Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trong các chất sau đây, chất nào tác dụng được với Na; NaOH; Mg; CaO; CaCO3. Viết các phương trình hóa học

trong các chất sau đây C2h5oh ,CH3COOH ,CH3CH2CH2OH,CH3CH2COOH  chất nào tác dụng được với Na NaOH Mg CaO CaCO3 Viết các phương trình hóa học
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải quyết bài tập này, trước tiên chúng ta cần xác định tính chất của từng hợp chất hữu cơ mà bạn đã đề cập:

1. **C2H5OH (Ethanol)**:
- Tác dụng với Na:
\[
2 \text{C}_2\text{H}_5\text{OH} + 2 \text{Na} \rightarrow 2 \text{C}_2\text{H}_5\text{O}^{-}\text{Na}^{+} + \text{H}_2
\]

2. **CH3COOH (Acetic acid)**:
- Tác dụng với Na:
\[
2 \text{CH}_3\text{COOH} + 2 \text{Na} \rightarrow 2 \text{CH}_3\text{COO}^{-}\text{Na}^{+} + \text{H}_2
\]

- Tác dụng với NaOH:
\[
\text{CH}_3\text{COOH} + \text{NaOH} \rightarrow \text{CH}_3\text{COO}^{-}\text{Na}^{+} + \text{H}_2\text{O}
\]

3. **CH3CH2CH2OH (Propan-1-ol)**:
- Tác dụng với Na:
\[
2 \text{CH}_3\text{CH}_2\text{CH}_2\text{OH} + 2 \text{Na} \rightarrow 2 \text{CH}_3\text{CH}_2\text{CH}_2\text{O}^{-}\text{Na}^{+} + \text{H}_2
\]

4. **CH3CH2COOH (Propionic acid)**:
- Tác dụng với Na:
\[
2 \text{CH}_3\text{CH}_2\text{COOH} + 2 \text{Na} \rightarrow 2 \text{CH}_3\text{CH}_2\text{COO}^{-}\text{Na}^{+} + \text{H}_2
\]

### Tổng hợp phản ứng với NaOH, Mg, CaO, CaCO3

- **NaOH**: Acetic acid (CH3COOH) tác dụng như đã nêu ở trên. Ethanol, propanol (C2H5OH, CH3CH2CH2OH) không phản ứng với NaOH.

- **Mg**: Tất cả các acid hữu cơ như CH3COOH và CH3CH2COOH đều có thể tác dụng với Mg theo phương trình:
\[
\text{Chất hữu cơ} + \text{Mg} \rightarrow \text{Muối} + \text{H}_2
\]

- **CaO**: Cả hai acid CH3COOH và CH3CH2COOH có thể tác dụng với CaO để tạo thành muối canxi và nước:
\[
\text{CH}_3\text{COOH} + \text{CaO} \rightarrow \text{CH}_3\text{COO}^{-}\text{Ca}^{2+} + \text{H}_2\text{O}
\]

- **CaCO3**: Cả hai acid CH3COOH và CH3CH2COOH đều có thể tác dụng với CaCO3 theo phương trình:
\[
\text{CH}_3\text{COOH} + \text{CaCO}_3 \rightarrow \text{CH}_3\text{COO}^{-}\text{Ca}^{2+} + \text{H}_2\text{O} + \text{CO}_2
\]

### Kết luận:

- Các chất tác dụng với Na: C2H5OH, CH3COOH, CH3CH2CH2OH, CH3CH2COOH
- Các chất tác dụng với NaOH: CH3COOH
- Các chất tác dụng với Mg, CaO, CaCO3: CH3COOH và CH3CH2COOH

Hy vọng câu trả lời này sẽ giúp bạn!
1
0
07/01 21:48:51
+5đ tặng

Phương trình hóa học:

1. Tác dụng với Na:

  • Etanol (C₂H₅OH):

    2C₂H₅OH + 2Na → 2C₂H₅ONa + H₂ (Natri etylat và hidro)

  • Propanol (CH₃CH₂CH₂OH):

    2CH₃CH₂CH₂OH + 2Na → 2CH₃CH₂CH₂ONa + H₂ (Natri propilat và hidro)

  • Axit axetic (CH₃COOH):

    2CH₃COOH + 2Na → 2CH₃COONa + H₂ (Natri axetat và hidro)

  • Axit propionic (CH₃CH₂COOH):

    2CH₃CH₂COOH + 2Na → 2CH₃CH₂COONa + H₂ (Natri propionat và hidro)

2. Tác dụng với NaOH:

  • Axit axetic (CH₃COOH):

    CH₃COOH + NaOH → CH₃COONa + H₂O (Natri axetat và nước)

  • Axit propionic (CH₃CH₂COOH):

    CH₃CH₂COOH + NaOH → CH₃CH₂COONa + H₂O (Natri propionat và nước)

3. Tác dụng với Mg:

  • Axit axetic (CH₃COOH):

    2CH₃COOH + Mg → (CH₃COO)₂Mg + H₂ (Magie axetat và hidro)

  • Axit propionic (CH₃CH₂COOH):

    2CH₃CH₂COOH + Mg → (CH₃CH₂COO)₂Mg + H₂ (Magie propionat và hidro)

4. Tác dụng với CaO:

  • Axit axetic (CH₃COOH):

    2CH₃COOH + CaO → (CH₃COO)₂Ca + H₂O (Canxi axetat và nước)

  • Axit propionic (CH₃CH₂COOH):

    2CH₃CH₂COOH + CaO → (CH₃CH₂COO)₂Ca + H₂O (Canxi propionat và nước)

5. Tác dụng với CaCO₃:

  • Axit axetic (CH₃COOH):

    2CH₃COOH + CaCO₃ → (CH₃COO)₂Ca + CO₂ + H₂O (Canxi axetat, cacbon dioxit và nước)

  • Axit propionic (CH₃CH₂COOH):

    2CH₃CH₂COOH + CaCO₃ → (CH₃CH₂COO)₂Ca + CO₂ + H₂O (Canxi propionat, cacbon dioxit và nước)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Little Wolf
07/01 21:48:53
+4đ tặng

Các chất:

  • C₂H₅OH (etanol)
  • CH₃COOH (axit axetic)
  • CH₃CH₂CH₂OH (propan-1-ol)
  • CH₃CH₂COOH (axit propionic)

Phản ứng với Na (Natri):

Cả ancol và axit đều phản ứng với natri giải phóng khí hidro.

  • C₂H₅OH + Na → C₂H₅ONa + 1/2 H₂ (Natri etylat)
  • CH₃COOH + Na → CH₃COONa + 1/2 H₂ (Natri axetat)
  • CH₃CH₂CH₂OH + Na → CH₃CH₂CH₂ONa + 1/2 H₂ (Natri propoxit)
  • CH₃CH₂COOH + Na → CH₃CH₂COONa + 1/2 H₂ (Natri propionat)

Phản ứng với NaOH (Natri hidroxit):

Chỉ có axit cacboxylic phản ứng với NaOH tạo thành muối và nước (phản ứng trung hòa).

  • CH₃COOH + NaOH → CH₃COONa + H₂O (Natri axetat)
  • CH₃CH₂COOH + NaOH → CH₃CH₂COONa + H₂O (Natri propionat)

Phản ứng với Mg (Magie):

Chỉ có axit cacboxylic phản ứng với Mg giải phóng khí hidro.

  • 2CH₃COOH + Mg → (CH₃COO)₂Mg + H₂ (Magie axetat)
  • 2CH₃CH₂COOH + Mg → (CH₃CH₂COO)₂Mg + H₂ (Magie propionat)

Phản ứng với CaO (Canxi oxit):

Chỉ có axit cacboxylic phản ứng với CaO tạo thành muối và nước.

  • 2CH₃COOH + CaO → (CH₃COO)₂Ca + H₂O (Canxi axetat)
  • 2CH₃CH₂COOH + CaO → (CH₃CH₂COO)₂Ca + H₂O (Canxi propionat)

Phản ứng với CaCO₃ (Canxi cacbonat):

Chỉ có axit cacboxylic phản ứng với CaCO₃ tạo thành muối, nước và khí cacbonic.

  • 2CH₃COOH + CaCO₃ → (CH₃COO)₂Ca + H₂O + CO₂ (Canxi axetat)
  • 2CH₃CH₂COOH + CaCO₃ → (CH₃CH₂COO)₂Ca + H₂O + CO₂ (Canxi propionat)
Little Wolf
Cậu ơi , cậu có thể chấm điểm giúp tớ đc khum ạ >w<
1
1
Chou
07/01 21:49:11
+3đ tặng
Trong các chất C₂H₅OH (etanol), CH₃COOH (axit axetic), CH₃CH₂CH₂OH (propan-1-ol) và CH₃CH₂COOH (axit propanoic), những chất tác dụng được với Na, NaOH, Mg, CaO và CaCO₃ và phương trình hóa học của chúng như sau:
1. Tác dụng với Na (Natri):
Cả etanol (C₂H₅OH), propan-1-ol (CH₃CH₂CH₂OH), axit axetic (CH₃COOH) và axit propanoic (CH₃CH₂COOH) đều tác dụng với natri.
Etanol và Propan-1-ol: Phản ứng tạo thành muối alkoxide và khí hidro.
2C₂H₅OH + 2Na → 2C₂H₅ONa + H₂↑ (Natri etylat)
2CH₃CH₂CH₂OH + 2Na → 2CH₃CH₂CH₂ONa + H₂↑ (Natri propylat)
Axit axetic và Axit propanoic: Phản ứng tạo thành muối natri của axit cacboxylic và khí hidro.
2CH₃COOH + 2Na → 2CH₃COONa + H₂↑ (Natri axetat)
2CH₃CH₂COOH + 2Na → 2CH₃CH₂COONa + H₂↑ (Natri propanoat)
2. Tác dụng với NaOH (Natri hiđroxit):
Chỉ có axit axetic (CH₃COOH) và axit propanoic (CH₃CH₂COOH) tác dụng với NaOH.
Phản ứng trung hòa tạo thành muối và nước.
CH₃COOH + NaOH → CH₃COONa + H₂O (Natri axetat)
CH₃CH₂COOH + NaOH → CH₃CH₂COONa + H₂O (Natri propanoat)
3. Tác dụng với Mg (Magie):
Cả axit axetic (CH₃COOH) và axit propanoic (CH₃CH₂COOH) đều tác dụng với Mg.
Phản ứng tạo thành muối magie của axit cacboxylic và khí hidro.
2CH₃COOH + Mg → (CH₃COO)₂Mg + H₂↑ (Magie axetat)
2CH₃CH₂COOH + Mg → (CH₃CH₂COO)₂Mg + H₂↑ (Magie propanoat)
4. Tác dụng với CaO (Canxi oxit):
Chỉ có axit axetic (CH₃COOH) và axit propanoic (CH₃CH₂COOH) tác dụng với CaO.
Phản ứng tạo thành muối canxi của axit cacboxylic.
2CH₃COOH + CaO → (CH₃COO)₂Ca + H₂O (Canxi axetat)
2CH₃CH₂COOH + CaO → (CH₃CH₂COO)₂Ca + H₂O (Canxi propanoat)
5. Tác dụng với CaCO₃ (Canxi cacbonat):
Chỉ có axit axetic (CH₃COOH) và axit propanoic (CH₃CH₂COOH) tác dụng với CaCO₃.
Phản ứng tạo thành muối canxi của axit cacboxylic, khí cacbon đioxit và nước.
2CH₃COOH + CaCO₃ → (CH₃COO)₂Ca + CO₂↑ + H₂O (Canxi axetat)
2CH₃CH₂COOH + CaCO₃ → (CH₃CH₂COO)₂Ca + CO₂↑ + H₂O (Canxi propanoat)

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×