a. Thả miếng giấy quỳ tím vào lọ đựng dung dịch sulfuric acid (H2SO4)
Hiện tượng: Giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
Giải thích: Giấy quỳ tím là chất chỉ thị axit. Trong môi trường axit, giấy quỳ tím sẽ chuyển sang màu đỏ. Dung dịch sulfuric acid (H2SO4) là một axit mạnh, do đó khi tiếp xúc với giấy quỳ tím, nó làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
Phương trình hóa học: Không có phản ứng hóa học xảy ra ở đây. Sự thay đổi màu sắc của giấy quỳ tím chỉ là một hiện tượng vật lý, cho thấy môi trường có tính axit.
Nhận xét: Axit sulfuric có tính axit, làm đổi màu chất chỉ thị (cụ thể là giấy quỳ tím chuyển sang đỏ). Đây là tính chất chung của các axit.
b. Cho viên kẽm (zinc) vào trong ống nghiệm có chứa dung dịch sulfuric acid.
Hiện tượng:
Viên kẽm tan dần.
Có bọt khí không màu thoát ra.
Ống nghiệm nóng lên (phản ứng tỏa nhiệt).
Giải thích: Kẽm (Zn) là một kim loại đứng trước hidro (H) trong dãy hoạt động hóa học của kim loại, do đó nó có thể phản ứng với axit sulfuric loãng (H2SO4 loãng) để tạo thành muối kẽm sunfat (ZnSO4) và khí hidro (H2). Phản ứng này là một phản ứng oxi hóa khử, trong đó kẽm bị oxi hóa (nhường electron) và ion hidro (H+) bị khử (nhận electron).
Phương trình hóa học: Zn(r) + H2SO4(dd) → ZnSO4(dd) + H2(k)
Trong đó:
(r): chất rắn
(dd): dung dịch
(k): khí
Nhận xét:
Axit sulfuric loãng phản ứng với kim loại đứng trước hidro trong dãy hoạt động hóa học để tạo thành muối và khí hidro. Đây là một tính chất hóa học quan trọng của axit.
Phản ứng giữa kẽm và axit sulfuric là phản ứng tỏa nhiệt.