Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho 6,48 g Al tác dụng vừa đủ với dung dịch chứa m gam HCl, thu được muối AlCl3 và khí H2

Bài 1 Cho 6,48 g Al tác dụng vừa đủ với  dung dịch chứa m gam HCl , thu được muối AlCl3 và khí H2. Tính

a.Viết PTHH

b. Tính Thể tích khí H2 thu được ở điều kiện chuẩn

c.Tính khối lượng HCl cần dùng 

d. Tính Khối lượng muối AlCl3 tạo thành theo 2 cách

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán này, ta sẽ làm theo từng yêu cầu.

### a. Viết PTHH

Khi nhôm (Al) tác dụng với axit clohidric (HCl), phản ứng sẽ xảy ra theo phương trình hóa học sau:

\[
2 \text{Al} + 6 \text{HCl} \rightarrow 2 \text{AlCl}_3 + 3 \text{H}_2
\]

### b. Tính Thể tích khí H2 thu được ở điều kiện chuẩn

Tính mol của nhôm (Al):
\[
\text{Khối lượng mol của Al} = 27 \, \text{g/mol}
\]
\[
\text{Số mol Al} = \frac{6,48 \, \text{g}}{27 \, \text{g/mol}} = 0,24 \, \text{mol}
\]

Theo phương trình phản ứng, lượng H₂ sẽ sinh ra từ 2 mol Al là 3 mol H₂. Do đó, từ 0,24 mol Al sẽ tạo ra:
\[
\text{Số mol H}_2 = 0,24 \, \text{mol Al} \times \frac{3 \, \text{mol H}_2}{2 \, \text{mol Al}} = 0,36 \, \text{mol H}_2
\]

Sử dụng quy tắc lý tưởng, thể tích (V) của khí ở điều kiện chuẩn (0°C, 1 atm) được tính bằng:
\[
V = n \times V_m
\]
với \(V_m\) (thể tích mol của khí ở điều kiện chuẩn) khoảng 22,4 L/mol:
\[
V = 0,36 \, \text{mol} \times 22,4 \, \text{L/mol} = 8,064 \, \text{L}
\]
=> Thể tích khí H₂ thu được là **8,064 L**.

### c. Tính khối lượng HCl cần dùng

Theo phương trình hóa học, 2 mol Al phản ứng với 6 mol HCl. Vậy 0,24 mol Al sẽ cần:
\[
\text{Số mol HCl} = 0,24 \, \text{mol Al} \times \frac{6 \, \text{mol HCl}}{2 \, \text{mol Al}} = 0,72 \, \text{mol HCl}
\]

Khối lượng mol của HCl là khoảng 36,5 g/mol. Do đó, khối lượng HCl cần dùng:
\[
\text{Khối lượng HCl} = 0,72 \, \text{mol} \times 36,5 \, \text{g/mol} = 26,28 \, \text{g}
\]
=> Khối lượng HCl cần dùng là **26,28 g**.

### d. Tính khối lượng muối AlCl3 tạo thành theo 2 cách

**Cách 1: Tính theo phản ứng hóa học**

Từ phương trình hóa học, 2 mol Al tạo ra 2 mol AlCl3. Do đó, từ 0,24 mol Al sẽ thu được:
\[
\text{Số mol AlCl}_3 = 0,24 \, \text{mol Al} \times \frac{2 \, \text{mol AlCl}_3}{2 \, \text{mol Al}} = 0,24 \, \text{mol AlCl}_3
\]

Khối lượng mol của AlCl3 là 133,5 g/mol. Tính khối lượng của AlCl3 tạo thành:
\[
\text{Khối lượng AlCl}_3 = 0,24 \, \text{mol} \times 133,5 \, \text{g/mol} = 32,04 \, \text{g}
\]

**Cách 2: Tính theo số mol HCl**

Từ phần tính HCl, ta biết là 0,72 mol HCl đã phản ứng và sản phẩm là 0,36 mol H₂ và 0,24 mol AlCl3. Khối lượng AlCl3 sẽ tính tương tự như ở trên và kết quả cũng giống:
\[
\text{Khối lượng AlCl}_3 = 0,24 \, \text{mol} \times 133,5 \, \text{g/mol} = 32,04 \, \text{g}
\]

=> Tóm lại, khối lượng muối AlCl3 tạo thành là **32,04 g**.

### Kết luận:

- a. PTHH: \(2 \text{Al} + 6 \text{HCl} \rightarrow 2 \text{AlCl}_3 + 3 \text{H}_2\)
- b. Thể tích khí H2: 8,064 L
- c. Khối lượng HCl cần dùng: 26,28 g
- d. Khối lượng muối AlCl3 tạo thành: 32,04 g (theo cả 2 cách).
1
0
Nam Nam
hôm qua
+5đ tặng
a. 
2Al + 6HCl -> 2AlCl₃ + 3H₂
b.
Số mol Al: n(Al) = m/M = 6.48/27 = 0.24 mol
Theo phương trình: 2 mol Al tạo ra 3 mol H₂ => 0.24 mol Al tạo ra x mol H₂ => x = (0.24 * 3) / 2 = 0.36 mol H₂
Thể tích khí H₂: V(H₂) = n * 22.4 = 0.36 * 22.4 = 8.064 lít
c.
Theo phương trình: 2 mol Al phản ứng với 6 mol HCl => 0.24 mol Al phản ứng với y mol HCl => y = (0.24 * 6) / 2 = 0.72 mol HCl
Khối lượng HCl: m(HCl) = n * M = 0.72 * 36.5 = 26.28 g
d. 
Theo phương trình: 2 mol Al tạo ra 2 mol AlCl₃ => 0.24 mol Al tạo ra z mol AlCl₃ => z = 0.24 mol AlCl₃
Khối lượng AlCl₃: m(AlCl₃) = n * M = 0.24 * 133.5 = 32.04 g
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Little wolf
hôm qua
+4đ tặng

1. Tóm tắt đề bài:

  • m<sub>Al</sub> = 6,48 g
  • Phản ứng vừa đủ với HCl
  • Tính:
    • a) PTHH
    • b) V<sub>H₂</sub> (đktc)
    • c) m<sub>HCl</sub>
    • d) m<sub>AlCl₃</sub> (2 cách)

2. Giải:

a) Phương trình hóa học:

2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂

b) Tính số mol Al:

n<sub>Al</sub> = m<sub>Al</sub> / M<sub>Al</sub> = 6,48 / 27 = 0,24 mol

c) Tính số mol H₂:

Theo PTHH, n<sub>H₂</sub> = (3/2)n<sub>Al</sub> = (3/2) * 0,24 = 0,36 mol

Tính thể tích H₂ (đktc):

V<sub>H₂</sub> = n<sub>H₂</sub> * 22,4 = 0,36 * 22,4 = 8,064 lít

d) Tính số mol HCl:

Theo PTHH, n<sub>HCl</sub> = 3n<sub>Al</sub> = 3 * 0,24 = 0,72 mol

Tính khối lượng HCl:

m<sub>HCl</sub> = n<sub>HCl</sub> * M<sub>HCl</sub> = 0,72 * 36,5 = 26,28 g

e) Tính khối lượng AlCl₃ (2 cách):

  • Cách 1: Theo số mol AlCl₃:

Theo PTHH, n<sub>AlCl₃</sub> = n<sub>Al</sub> = 0,24 mol

m<sub>AlCl₃</sub> = n<sub>AlCl₃</sub> * M<sub>AlCl₃</sub> = 0,24 * (27 + 35,5 * 3) = 0,24 * 133,5 = 32,04 g

  • Cách 2: Theo định luật bảo toàn khối lượng:

m<sub>Al</sub> + m<sub>HCl</sub> = m<sub>AlCl₃</sub> + m<sub>H₂</sub>

m<sub>H₂</sub> = n<sub>H₂</sub> * M<sub>H₂</sub> = 0,36 * 2 = 0,72 g

m<sub>AlCl₃</sub> = m<sub>Al</sub> + m<sub>HCl</sub> - m<sub>H₂</sub> = 6,48 + 26,28 - 0,72 = 32,04 g

Kết luận:

  • a) 2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂
  • b) V<sub>H₂</sub> = 8,064 lít
  • c) m<sub>HCl</sub> = 26,28 g
  • d) m<sub>AlCl₃</sub> = 32,04 g (bằng cả hai cách)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×