Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại

11. A. uniform
B. computer
C. student
D. judo
12. A. subject
B. sure
C. surround
D. see
13. A. excited
B. nice
C. library
D. living
14. A. school
B. teacher
C. cheap
D. watching
15. A. teach
B. speak
C. break
D. read
16. A. flat
B. hat
C. many
D. gas
17. A. missed
B. called
C. explained
D. planned
18. A. choir
B. chocolate
C. chore
D. chin
19. A. sorry
B. physics
C. size
D. singer
20. A. fun
B. student
3
C. hungry
D. sun
0
21. A. subject
B. club
C. put
D. lunch
22. A. but
B. lunch
C. student
D. up
23. A. day
B. lake
C. tall
D. plane
24. A. restaurant
B. river
C. well
D. left
25. A. office
B. behind
C. clinic
D. picture
26. A. activity
B. compass
C. thank
D. have
27. A. come
B. someone
C. brother
D. volleyball
28. A. lunch
B. computer
C. calculator
D. uniform
29. A. picture
B. minute
C. bicycle
D. listen
30. A. repeat
B. wearing
C. teacher
D. meat
31. A. come
B. month
C. mother
D. open
32. A. brother
B. judo
C. going
D. rode
33. A. come
B. poem
C. going
D. follow
34. A. other
B. Monday
C. brother
D. closer
35. A. judo
B. mother
C. open
D. postcard
36. A. school
B. teaching
C. chess
D. chalk
37. A. wonderful
B. ago
C. show
D. go
38. A. come
B. someone
C. brother
D. volleyball
39. A. lunch
B. computer
C. calculator
D. uniform
40. A. funny
B. lunch
C. sun
D. computer
5
41. A. other
B. among
C. potato
D. nothing
42. A. activity
B. compass
C. thank
D. have
43. A. group
B. should
C. soup
D. pour
44. A. window
B. nothing
C. bowl
D. grow
45. A. true
B. luck
C. Sunday
D. uncle
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
8
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo LaziXem thêm (+)
1
0
hôm qua
+5đ tặng

Chắc chắn rồi, hãy cùng phân tích và tìm ra đáp án cho từng câu hỏi về phát âm:

Nguyên âm (Vowel Sounds)

  • 11. D. judo (khác biệt /u:/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 12. C. surround (khác biệt /ə/ so với /ʊ/ trong các từ còn lại)
  • 13. A. excited (khác biệt /aɪ/ so với /ɪ/ trong các từ còn lại)
  • 14. C. cheap (khác biệt /i:/ so với /ə/ trong các từ còn lại)
  • 15. D. read (khác biệt /i:/ so với /e/ trong các từ còn lại)
  • 16. C. many (khác biệt /e/ so với /æ/ trong các từ còn lại)
  • 17. C. explained (khác biệt /ɪd/ so với /d/ trong các từ còn lại)
  • 18. B. chocolate (khác biệt /ɒ/ so với /ɔɪ/ trong các từ còn lại)
  • 19. B. physics (khác biệt /ɪ/ so với /aɪ/ trong các từ còn lại)
  • 20. B. student (khác biệt /u:/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 21. C. put (khác biệt /ʊ/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 22. C. student (khác biệt /u:/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 23. A. day (khác biệt /eɪ/ so với /æ/ trong các từ còn lại)
  • 24. A. restaurant (khác biệt /e/ so với /ɪ/ trong các từ còn lại)
  • 25. A. office (khác biệt /ɒ/ so với /ɪ/ trong các từ còn lại)
  • 26. C. thank (khác biệt /æ/ so với /ə/ trong các từ còn lại)
  • 27. D. volleyball (khác biệt /ɒ/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 28. C. calculator (khác biệt /eɪ/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 29. A. picture (khác biệt /ɪ/ so với /aɪ/ trong các từ còn lại)
  • 30. D. meat (khác biệt /i:/ so với /e/ trong các từ còn lại)
  • 31. B. month (khác biệt /ʌ/ so với /əʊ/ trong các từ còn lại)
  • 32. A. brother (khác biệt /ʌ/ so với /ʊ/ trong các từ còn lại)
  • 33. B. poem (khác biệt /əʊ/ so với /ɒ/ trong các từ còn lại)
  • 34. B. Monday (khác biệt /ʌ/ so với /əʊ/ trong các từ còn lại)
  • 35. A. judo (khác biệt /u:/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 36. C. chess (khác biệt /e/ so với /ə/ trong các từ còn lại)
  • 37. A. wonderful (khác biệt /ʌ/ so với /əʊ/ trong các từ còn lại)
  • 38. D. volleyball (khác biệt /ɒ/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 39. C. calculator (khác biệt /eɪ/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 40. A. funny (khác biệt /ʌ/ so với /ju:/ trong các từ còn lại)
  • 41. C. potato (khác biệt /əʊ/ so với /ʌ/ trong các từ còn lại)
  • 42. C. thank (khác biệt /æ/ so với /ə/ trong các từ còn lại)
  • 43. A. group (khác biệt /u:/ so với /ʊ/ trong các từ còn lại)
  • 44. D. grow (khác biệt /əʊ/ so với /ɒ/ trong các từ còn lại)
  • 45. B. luck (khác biệt /ʌ/ so với /u:/ trong các từ còn lại)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
+4đ tặng

1.a.uniform              b.computer                  c. student                   d. judo   (u)

2.a.subject               b.sure                      c. surround                 d. see  (s)

3.a.excited               b.nice                       c.library                       d.living   (i)

4.a.school                b.teacher                 c.cheap                       d.watching (ch)

5.a.teach                 b.speak                       c. break                       d.read 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×