LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng anh
1. Chào các cậu .Hôm nay các cậu có khỏe không?
2.Chúng mình khỏe ,cảm ơn bạn. Thế còn bạn thí sao?
3.Mình vẫn khỏe .Cảm ơn các cậu.
4.Chào chị .Tên em là Hoa .Em năm nay 12 tuổi.
5.Con chào bố mẹ .Bố mẹ có khỏe không ạ?
6.Em chào anh .Đây là Nga.Cô ấy là bạn của em .Cô ấy học lớp 6.
7.Tôi là phong còn đây là Linh.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
496
1
1
Yui
07/08/2019 10:34:38
Dịch các câu sau sang tiếng anh
1. Chào các cậu .Hôm nay các cậu có khỏe không?
=> Hello guys. How are you today?
2.Chúng mình khỏe ,cảm ơn bạn. Thế còn bạn thí sao?
=> We are fine, thank you. What about you?
3.Mình vẫn khỏe .Cảm ơn các cậu.
=> I'm still fine. Thank you guys.
4.Chào chị .Tên em là Hoa .Em năm nay 12 tuổi.
=> Hello. My name is Hoa. I'm 12 years old.
5.Con chào bố mẹ .Bố mẹ có khỏe không ạ?
=> I greet my parents. How are you?
6.Em chào anh .Đây là Nga.Cô ấy là bạn của em .Cô ấy học lớp 6.
=> Hello, this is Russia. She is my friend. She is in grade 6.
7.Tôi là phong còn đây là Linh.
=> I am the room and this is Linh.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Văn Độ
08/08/2019 15:38:23
=> Hello guys. How are you today? => We are fine, thank you. What about you? => I'm still fine. Thank you guys. => Hello. My name is Hoa. I'm 12 years old. => I greet my parents. How are you? => Hello, this is Russia. She is my friend. She is in grade 6. => I am the room and this is Linh.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư