Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ

3 trả lời
Hỏi chi tiết
162
2
0
Cameo
19/02/2020 12:35:19
EX 7:
1. do , live , live
2. is , doing, is watering
3. does, do , is
4, are
5. are playing , is playing
6. is watching
7, go, have, am , visit
8, does , go
9, does, go
10, do , get up

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Cameo
19/02/2020 12:38:24
11, do, do
12, have
13, is
14, likes
15, is calling
16, am listening
17, are, playing
18, gets up, is getting up
19, watch, am listening
20, go
21, has, is drinking
22, am reading, is watching
23, lives, lives
24, play

like & chấm điểm nha
2
0
Cameo
19/02/2020 12:40:36
EX 8:
1. They (do) it for you tomorrow.
- will do (Họ sẽ làm việc đó cho bạn vào ngày mai.)

2. My father (call) you in 5 minutes.
- will call (Bố tôi sẽ gọi cho bạn trong 5 phút nữa.)

3. We believe that she (recover) from her illness soon.
- will recover (Chúng rồi tin rằng cô ấy sẽ sớm hồi phục khỏi bệnh tật.)

4.  I promise I (return) school on time.
- will return (Tôi hứa sẽ trở về trường đúng giờ.)

5. If it rains, he (stay) at home.
- will stay (Nếu trời mưa, anh ấy sẽ ở nhà.)

6. You (take) me to the zoo this weekend?
- Will you take (Bạn sẽ đưa tớ đến sở thú cuối tuần này chứ?)

7. I think he (not come) back his hometown.
- won’t come (Tôi nghĩ rằng anh ta sẽ không quay trở lại quê của anh ta.)


 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo