Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tính nhanh

§Ò C¦¥NG ¤N TËP CH¦¥NG II - Sè HäC 6

Câu 1: Tính nhanh

a) (-25).21. (-2)2.(-).(-1)2n+1 (n N*)

b) (-5)3. 67. .(-1)2n(n N*)

c) 35. 18 – 5. 7. 28

d) 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5) 

e) 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)

Câu 2: Tính giá trị biểu thức

1/ (-25). ( -3). x            với  x = -4

2/ (-1). (-4) . 5 . 8 . y    với   = 25

3/ (2ab2) : (abc) với a = 4; b = -6;  c = 12

4/ [(-25).(-27).(-x)] : y  với x = -4;  y = -9

5/ (a2 - b2) : (a + b) (a – b) với a = 5;b = -3

 

g) 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31

h) (-12).47 + (-12). 52 + (-12)

k) 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)

m) -48 + 48. (-78) + 48.(-21)

n) 135. (171 – 123) – 171. (135  - 123)

p) - (-2009 + 97) – 74. (-18) + 74. (-118) – 2009 - 3

Câu 3: Tính tổng

1/     1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)

2/     1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100

3/     2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50

4/     – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . - 97 + 99

5/     1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100

 

 6/25 + 24 + 23 +...+ x + (x - 2) + (x – 3) = 25

 

 

 

Câu 5: So sánh

1/     (-99). 98 . (-97)                      với  0

2/     (-5)(-4)(-3)(-2)(-1)                  với 0

3/     (-245)(-47)(-199)          với 123.(+315)

4/     2987. (-1974). (+243). 0      với  0

      5/ (-12).(-45) : (-27)                  với │-1│

 

Câu 6: Điền vào ô trống

a

-3

 

+8

 

0

-(-1)

 

- a

 

-2

 

+7

 

 

 

│a│

 

 

 

 

 

 

 

a2

 

 

 

 

 

 

 

a3

 

 

 

 

 

 

 

a

-6

 

+15

 

10

 

 

b

3

-2

 

-9

 

 

 

a + b

 

-10

 

 

 

-1

 

a – b

 

 

 

 

15

 

 

a . b

 

 

 

0

 

-12

 

a : b

 

 

-3

 

 

 

 

 

Câu 7: Tìm

1/     U(10)   

2/     B(-15) 

3/     U(-24)  

4/     UC(-12; 18) 

      5/ BC(-15; +20)

Câu 8:   Tìm x Î Z

1/     x.(x + 7) = 0

2/     (x + 12).(x-3) = 0

3/     (-x + 5).(3 – x ) = 0

4/     x.(2 + x).( 7 – x) = 0

5/     (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0

 

Câu 9: Sắp xếp thứ tự

* Tăng dần

a)7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1

b)-12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│

c) -37, 25, 0, , -(-19), - , - (+51)

* Giảm dần

d) +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)

e) -(-3); -(+2);│-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│;-8

g) -(-48) ; -|-51| ; 0; -12; -(+19) ; (-62) ; (-5)2

 

Câu 10: Tìm số nguyên x biết

1/     8  x và x > 0

2/     12  x và x < 0

3/     -8  x và 12  x

4/     x  4  ;  x  (-6) và -20 <  x < -10

5/     x  (-9)  ;  x  (+12) và 20 < x < 50

6/     (x - 3). (y + 5) = -17

7/     (x + 1). (xy – 2) = 11

8/     xy - 7x + y = -22

9/  xy - 3x + y = -20

10/ xy – 5y – 2x = -41

 

Câu 11: Viết dưới dạng tích

1/     ab + ac

2/     ab – ac + ad

3/     ax – bx – cx + dx

4/     a(b + c) – d(b + c)

5/     ac – ad + bc – bd

6/     ax + by + bx + ay

Câu 12: Chứng minh đẳng thức

1/     (a – b + c) – (a + c) = -b

2/      (a + b) – (b – a) + c = 2a + c

3/     - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b

4/     a(b + c) – a(b + d) = a(c – d)

5/     a(b – c) + a(d + c) = a(b + d)

     6/ a.(b – c) – a.(b + d) = -a.( c + d)

7/  (a + b).( c + d) – (a + d).( b + c) = (a – c). (d – b)

 

Câu 13: So sánh P và Q

P = a + {(a – 3) – [( a + 3) – (- a – 2)]}.

Q = [ a + (a + 3)] – [( a + 2) – (a – 2)].

     Câu 15: Tìm số nguyên n

Câu 14: Chứng minh nếu a là số nguyên thì

a/ M = a(a + 2) – a(a – 5) – 7 chia hết cho 7.

b/ N = (a – 2)(a + 3) – (a – 3)(a + 2) là số chẵn.

 

a) n + 7  n + 2                                  c) n2 + n + 17   n + 1

b) 9 - n  n - 3                                   d) n2 + 25  n + 2

e) 2n + 7  n + 1                               g) 3n2 + 5  n – 1

h) 3n + 7  2n + 1                             i) 2n2 + 11  3n + 1

C©u 16: T×m sè nguyªn x biÕt:

a)     |2x + 1| - 19 = -7

b)     -28 – 7. |- 3x + 15| = -70

c)     |18 – 2. |-x + 5|| = 12

d)     12 – 2.(-x + 3)2 = - 38

e)     -20 + 3.(2x + 1)3 = -101

Câu 16: a) BiÕt r»ng a, b, c . Hái 3 sè 3a2.b.c3; -2a3b5c;  -3a5b2c2 cã thÓ cïng ©m kh«ng?

Cho hai  tÝch  -2a5b2 vµ 3a2b6 cïng dÊu. T×m dÊu cña a?

Cho a vµ b tr¸i dÊu, 3a2b1980 vµ -19a5b1890 cïng dÊu. X¸c ®Þnh dÊu cña a vµ b?

b) Cho x  vµ  E = (1 – x)4 . (-x). Víi ®iÒu kiÖn nµo cña x th× E = 0; E > 0; E < 0

Câu 17: Chứng minh giá trị biểu thức sau không phụ thuộc vào a

(3a + 2).(2a – 1) + (3 – a).(6a + 2) – 17.(a – 1)

 

C©u 18: T×m GTLN hoÆc GTNN cña:

a) A =

d) D = 3(3x – 12)2 – 37         e) D = -21 – 3.                 g) G = (x – 3)2 +

Câu 19:T×m c¸c sè nguyªn a, b, c, d biÕt r»ng:

a)         a + b = - 11               

b + c = 3                    

c + a = - 2

 

b)        a + b + c + d = 1

            a + c + d        = 2

            a + b + d        = 3

            a + b + c        = 4

Câu 20: Cho x1 + x2 + x3 + x4 + ................ + x49  + x50  + x51= 0

vµ x1 + x2 = x3 + x4 = x5 + x6 = ..... = x47 + x48 = x49 + x50 = x50 + x51 = 1. TÝnh x 50?

C©u 21: a) Cho 2017 sè nguyªn trong ®ã 7 sè bÊt kú lu«n cã tæng ©m. Hái tæng cña 2017 sè ®ã lµ ©m hay d­¬ng?

b) Cho 2017 sè nguyªn trong ®ã 7 sè bÊt kú lu«n cã tÝch ©m. Hái tÝch cña 2017 sè ®ã lµ ©m hay d­¬ng? Mçi sè nguyªn ®ã lµ ©m hay d­¬ng?

C©u 22: Cho n sè nguyªn a1; a2; a3; … ;an. BiÕt r»ng a1a2 + a2a3 + … + ana1 = 0. Hái n cã thÓ b»ng 2018 kh«ng?

C©u 23: T×m sè nguyªn x biÕt:

a)     -5.(-x + 7) - 3.(-x - 5) = -4.(12 - x ) + 48         c)   7.(-x - 7) - 5.(-x - 3) = 12.(3 - x)

b)     -2.(15 - 3x) - 4.(-7x + 8) = -5 - 9.(-2x + 1)      d)  5.(-3x - 7) - 4.(-2x - 11) = 7.(4x + 10) + 9

0 trả lời
Hỏi chi tiết
141

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo