Một số từ vựng tiếng Anh về chuyến đi chơiĐể viết được một bài luận tiếng Anh thì từ vựng là chất liệu không thể thiếu, những từ vựng cơ bản dưới đây sẽ là gợi ý cho các bạn:
–Put your feet up: thư giãn
–Do some sunbathing: tắm nắng
–Get sunburnt: phơi nắng
–Try the local food: thử các món đặc sản
–Go out at night: đi chơi buổi tối
–Dive: lặn
–Sailing: chèo thuyền
–Windsurfing: lướt ván
–Waterskiing: trượt nước
–Scuba diving: lặn biển
–Rock-climbing: leo núi
–Horse-riding: cưỡi ngựa
–have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
–go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
–go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
–plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
–book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
–have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
–rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
–hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
–stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
-cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
–check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
–pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
–call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
–cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
-Abroad: đi nước ngoài
–To the seaside: nghỉ ngoài biển
–To the mountains: đi lên núi
–To the country: xung quanh thành phố
–Camping: đi cắm trại
–On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
–On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
–On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói