Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đọc các từ sau, chọn từ có nghĩa khác loại với các từ còn lại

Exercise 1: Chọn từ khác loại

1. A. fifth                    B. eight                        C. eleven                      D. one

2. A. November            B. Sunday                    C. Friday                      D. Monday

3. A. Vietnam              B. country                    C. America                   D. Australia

4. A. write                     B. kite                          C. fly                            D. listen

Exercise 2: Chọn đáp án đúng

1. – What can you do? – I can _____________.

A. skip          

B. swimming               

C. to play badminton

D. cooking

2. – What are they doing? – They _____________.

A. is writing a dictation        

B. are writing a dictation       

C. write a dictation

D. to write a dictation

3. – What day is it today? – It is _____________.

A. the seven of June

B. the tenth of August

C. second of December 

D. third of March 

4. – Thank you so much. –________________.

A. Not much.

B. No thanks.

C. Yes, please.

D. You’re welcome.

Exercise 3: Dùng các từ cho sẵn hoàn thành đoạn hội thoại sau

playing           What             listening           flying

A: I have a new kite. Let’s fly it.

B: I’m sorry but I don’t like (1) ___________ kites.

A: (2) ___________ do you like doing?

B: I like (3) ___________ to music and (4) ____________ football.

What about you?

A: I like playing football, too.

B: Ok. Let’s play.

1.2.
3.4.

Exercise 4: Read and write T/ F

Hello, my name is Akio. I am from Japan. I’m Japanese. I speak Japanese and English. My school is an international school. It is Rose International School. I have got a lot of friends. There are twenty students in my class. They are from different countries. Linda is from England. She is English. Jack and Jill are from the USA. They are American. Meimei is from Malaysia. She is Malaysian. Alex is from Australia. We often play badminton, play hide-and-seek together. It is a lot of fun.

TRUE or FALSE?

1. She is Akio.
2. She is Vietnamese.
3. Her school is International School.
4. Her class has got twelve students.
5. Her friends are from Vietnam.
6. Jack is from America.
7. Meimei isn’t Japanese.
8. Alex is Australian.
9. They play games together.
10. They are happy.

Exercise 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. old/ How/ she/is/?

………………………………………………………

2. 5 people/ There/ are/ in my/ family/.

……………………………………………………………………………

3. you/ play/ Can/ piano/ the/?

……………………………………………………………………………

4. is/ My/ Japan/ from/ teacher.

……………………………………………………………………………

6 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
1.354
3
3
Nguyễn Minh Thạch
15/07/2020 08:22:17
+5đ tặng
Exercise 1
1 A
2 C
3 C
4 B
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Yui Ayazuki
15/07/2020 08:58:01
+4đ tặng

Exercise 1: Chọn từ khác loại

1. A. fifth                    B. eight                        C. eleven                      D. one

2. A. November            B. Sunday                    C. Friday                      D. Monday

3. A. Vietnam              B. country                    C. America                   D. Australia

4. A. write                           B. kite                    C. fly                            D. listen

Exercise 2: Chọn đáp án đúng

1. – What can you do? – I can _____________.

A. skip          

B. swimming               

C. to play badminton

D. cooking

2. – What are they doing? – They _____________.

A. is writing a dictation        

B. are writing a dictation       

C. write a dictation

D. to write a dictation

3. – What day is it today? – It is _____________.

A. the seven of June

B. the tenth of August

C. second of December 

D. third of March 

4. – Thank you so much. –________________.

A. Not much.

B. No thanks.

C. Yes, please.

D. You’re welcome.

Exercise 3: Dùng các từ cho sẵn hoàn thành đoạn hội thoại sau

                            

A: I have a new kite. Let’s fly it.

B: I’m sorry but I don’t like (1) ____ flying_______ kites.

A: (2) ______What _____ do you like doing?

B: I like (3) ________  listening ___ to music and (4) _____playing _______ football.

What about you?

A: I like playing football, too.

B: Ok. Let’s play.

1.2.
3.4.

Exercise 4: Read and write T/ F

Hello, my name is Akio. I am from Japan. I’m Japanese. I speak Japanese and English. My school is an international school. It is Rose International School. I have got a lot of friends. There are twenty students in my class. They are from different countries. Linda is from England. She is English. Jack and Jill are from the USA. They are American. Meimei is from Malaysia. She is Malaysian. Alex is from Australia. We often play badminton, play hide-and-seek together. It is a lot of fun.

TRUE or FALSE?

1. She is Akio.T
2. She is Vietnamese.F
3. Her school is International School.T
4. Her class has got twelve students.F
5. Her friends are from Vietnam.F
6. Jack is from America.T
7. Meimei isn’t Japanese.T
8. Alex is Australian.T
9. They play games together.T
10. They are happy.T

Exercise 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. old/ How/ she/is/?

…How old is she ?……………………………………………………

2. / / //.

……There……are……………5 people……………… in my/ family……………………………………

3. // / /

…… Can…you…… play…the……piano?………………………………………………………

4. / / / /.

……My……… teacher…is……from………Japan………………………………………………

3
0
Kiên
15/07/2020 09:39:29
+3đ tặng

Exercise 1: Chọn từ khác loại
1. A
2. A
3. B
4. B

Exercise 2: Chọn đáp án đúng
1. A
2. B
3. B
4. D
 

3
0
Kiên
15/07/2020 09:40:19
+2đ tặng

Exercise 3: Dùng các từ cho sẵn hoàn thành đoạn hội thoại sau
A: I have a new kite. Let’s fly it.
B: I’m sorry but I don’t like (1) ____ flying_______ kites.
A: (2) ______What _____ do you like doing?
B: I like (3) ____  listening ___ to music and (4)_____playing ____ football. What about you?
A: I like playing football, too.
B: Ok. Let’s play.

3
0
Kiên
15/07/2020 09:40:54
+1đ tặng

Exercise 4: Read and write T/ F

1. She is Akio.T
2. She is Vietnamese.F
3. Her school is International School.T
4. Her class has got twelve students.F
5. Her friends are from Vietnam.F
6. Jack is from America.T
7. Meimei isn’t Japanese.T
8. Alex is Australian.T
9. They play games together.T
10. They are happy.T

Exercise 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. How old is she ?

2. There are 5 people in my family.

3. Can you play the piano?

4. My teacher is from Japan.

0
0
...
29/08/2020 21:02:46
fifth
november
country
listen

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×