LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nhìn vào danh sách các từ khoanh tròn từ tốt nhất để sử dụng với từ

nhìn vào danh sách các từ Khoanh tròn từ tốt nhất để sử dụng với từ "..."
1. " research "
educational    investigation       exploration       
2. " example"
evident           obvious            apparent
3. "background"
social      community      group
4. " opportunities"
odentical       equal      equivalent      
5. "method"
habitual       traditional       fixed

Điền các từ ghép được ở bài trên vào câu hoàn chỉnh:
1. Most people now believe that girls and boys should be allowded....in schools and colleges.
2. There is evidence from....that boys and girls develop motor skill at slightly different rates.
3. In the UK, the....of teachering languages focused on grammar 
4. Eating and sleeping well have a positive effect on children's....
5. A(n)....of the effect of funding shortages in schools is the increase in class size
6. In previous centuries, only people from a ce5rtain....were able to study at university

4 trả lời
Hỏi chi tiết
387
2
2
03/08/2020 07:19:12
+5đ tặng
1) investigation
2) evident
3) social
4) equal
5) traditional

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Dũng
03/08/2020 07:56:08
+4đ tặng
1. educational
2. evident
3. social
4. equal
5. traditional
0
0
+3đ tặng
1. educational
2. evident
3. comuniti
4. equal
5. traditional
0
0
vân thanh
06/08/2020 07:56:45
+2đ tặng
1. educational
2. evident
3. comuniti
4. equal
5. traditional

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư