Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy phân loại và gọi tên những hợp chất có CTHH sau

Bài 3: Hãy phân loại và gọi tên những hợp chất có CTHH sau: K2O, HF, ZnSO4, CaCO3, Fe(OH)2, Fe(OH)3, CO, CO2, H2O, NO, NO2, AlCl3, H3PO4, NaH2PO4, Na2HPO4, Na3PO4 (ai giúp với)

9 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
580
1
1
Đỗ Chí Dũng
18/08/2020 16:16:58
+5đ tặng

- Oxit: 

COCO: cacbon monooxit 

NONO: nitơ monooxit 

CO2CO2: cacbon đioxit 

NO2NO2: nitơ đioxit 

K2OK2O: kali oxit 

H2OH2O: nước

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Đỗ Chí Dũng
18/08/2020 16:17:07
+4đ tặng

- Axit: 

HFHF: axit flohidric 

HClOHClO: axit hipoclorơ 

HClO4HClO4: axit pecloric 

H3PO4H3PO4: axit photphoric 

- Bazơ:

Fe(OH)2Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit 

Fe(OH)3Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit 

2
1
Đỗ Chí Dũng
18/08/2020 16:17:14
+3đ tặng

- Muối:

ZnSO4ZnSO4: kẽm sunfat 

CaCO3CaCO3: canxi cacbonat 

AlCl3AlCl3: nhôm clorua 

NaH2PO4NaH2PO4: natri đihidrophotphat 

Na2HPO4Na2HPO4: natri hidrophotphat 

Na3PO4Na3PO4: natri photphat

2
1
Lương Phú Trọng
18/08/2020 16:18:15
+2đ tặng

- Oxit: 

COCO: cacbon monooxit 

NONO: nitơ monooxit 

CO2CO2: cacbon đioxit 

NO2NO2: nitơ đioxit 

K2OK2O: kali oxit 

H2OH2O: nước
 

- Muối:

ZnSO4ZnSO4: kẽm sunfat 

CaCO3CaCO3: canxi cacbonat 

AlCl3AlCl3: nhôm clorua 

NaH2PO4NaH2PO4: natri đihidrophotphat 

Na2HPO4Na2HPO4: natri hidrophotphat 

Na3PO4Na3PO4: natri photphat
 

- Axit: 

HFHF: axit flohidric 

HClOHClO: axit hipoclorơ 

HClO4HClO4: axit pecloric 

H3PO4H3PO4: axit photphoric 

- Bazơ:

Fe(OH)2Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit 

Fe(OH)3Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit 

 

2
1
Chou
18/08/2020 16:19:13
+1đ tặng

- Muối:

ZnSO4ZnSO4: kẽm sunfat 

CaCO3CaCO3: canxi cacbonat 

AlCl3AlCl3: nhôm clorua 

NaH2PO4NaH2PO4: natri đihidrophotphat 

Na2HPO4Na2HPO4: natri hidrophotphat 

Na3PO4Na3PO4: natri photphat

2
1
Nguyễn Thị Nhung
18/08/2020 16:19:39

- Oxit: 
CO: cacbon monooxit 
NO: nitơ monooxit 
CO2: cacbon đioxit 
NO2: nitơ đioxit 
K2O: kali oxit 
H2O: nước
- Axit: 
HF: axit flohidric 
HClO: axit hipoclorơ 
HClO4: axit pecloric 
H3PO4: axit photphoric 
- Bazơ:
Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit 
Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit 
- Muối:
ZnSO4: kẽm sunfat 
CaCO3: canxi cacbonat 
AlCl3: nhôm clorua 
NaH2PO4: natri đihidrophotphat 
Na2HPO4 : natri hidrophotphat 
Na3PO4: natri photphat

2
0
Chou
18/08/2020 16:26:36
- Oxit: 
CO: cacbon monooxit 
NO: nitơ monooxit 
CO2: cacbon đioxit 
NO2: nitơ đioxit 
K2O: kali oxit 
H2O: nước
 
2
0
Chou
18/08/2020 16:26:51
- Axit: 
HF: axit flohidric 
HClO: axit hipoclorơ 
HClO4: axit pecloric 
H3PO4: axit photphoric 
- Bazơ:
Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit 
Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit 
 
1
0
thảo
18/08/2020 16:28:26

Oxit: 

COCO: cacbon monooxit 

NONO: nitơ monooxit 

CO2CO2: cacbon đioxit 

NO2NO2: nitơ đioxit 

K2OK2O: kali oxit 

H2OH2O: nước
 

- Muối:

ZnSO4ZnSO4: kẽm sunfat 

CaCO3CaCO3: canxi cacbonat 

AlCl3AlCl3: nhôm clorua 

NaH2PO4NaH2PO4: natri đihidrophotphat 

Na2HPO4Na2HPO4: natri hidrophotphat 

Na3PO4Na3PO4: natri photphat
 

- Axit: 

HFHF: axit flohidric 

HClOHClO: axit hipoclorơ 

HClO4HClO4: axit pecloric 

H3PO4H3PO4: axit photphoric 

- Bazơ:

Fe(OH)2Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit 

Fe(OH)3Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×