+ Thì tương lai hàn thành tiếp diễn
Cấu trúc2.1 Thể khẳng địnhCấu trúc: S + will + have + been + V-ing
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
will/ have: trợ động từ
been: phân từ hai của động từ “to be”
V-ing: động từ thêm “-ing”
Ví dụ: – By the end of this year, James will have been working in National Bank for 5 years. (Tính đến cuối năm nay, James sẽ làm việc cho ngân hàng quốc gia được 5 năm.)
- I will have been learning English by 8 p.m tomorrow (Tôi sẽ đang học tiếng Anh trước 8 giờ tối mai.)
2.2 Thể phủ địnhCấu trúc: S + will not + have + been + V-ing
Lưu ý: will not = won’t
Ví dụ: – They won’t have been living in Hanoi for 10 days by next week. (Họ sẽ không sống ở Hà Nội được 10 ngày tính đến tuần sau.)
- I won’t have been reading books for 2 months by the end of Octorber. (Tôi sẽ không đọc sách được 2 tháng tính đến cuối tháng mười.
2.3 Thể nghi vấnCấu trúc: Will + S (+ not) + have + been + V-ing +… ?
Trả lời: Yes, S + will.
/ No, S + won’t.
Ví dụ: Will Mr. Smith have been teaching for 20 years when he retires? (Có phải ông Smith sẽ dạy học được 20 năm khi ông ấy về hưu không?)
Yes, he will./ No, he won’t.
Will you have been staying here for 2 weeks by April 14th? (Có phải bạn sẽ ở đây được 2 tuần tính đến ngày 14 tháng 4 không?)
Cấu trúc: WH-word + will + S + have + been + V-ing +…?
Ví dụ: How long will you have been playing football by next year? (Bạn sẽ chơi bóng được bao lâu tính đến năm sau?)
How long will they have been owning that car by the end of next month? (Họ sẽ sở hữu chiếc xe đó được bao lâu tính hết cuối tháng sau?)