I. Sắp xếp từ sau thành câu hoàn chỉnh
II. Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. A. Birthday B. Thirteenth C. Thing D. that
2. A. Calendar B. Parents C. Pretty D. distance
3. A. Finish B. Invite C. Sometime D. nice
4. A. Telephone B. post office C. Directory D. moment
5. A. worried B. tomorrow C. sorry D. Ordinal
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1is/sister/staying /my/at/hostel/school/the
=>My sister is staying at the school hostel
2 will/on/how/next/old/be/she/birthday /her
=>How old will she be on her next birthday?
3 school/smaller/her/her/shool/new/than/is/old
=>Her old school is smaller than her new school
4 the/far/it/from/house/your/is/to/post/How/office
=>How far is it from your house to the post office?
5 brother/your/different/is/from/how/you ?
=>How is your brother different from you?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |