Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets into the correct form

1 tới câu 31 ạ

5 trả lời
Hỏi chi tiết
1.269
0
1
Trinh Tú
16/10/2020 17:09:55
Ai giúp e câu 1 tới câu 31 với ạ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
♈ Phương Huệѽ Ѽᴥ
16/10/2020 17:29:45
+4đ tặng
  1. to fool 
  2. travelling
  3. to find
  4. photographing
  5. to be invited
  6. to watch
  7. changing
  8. catching
  9. hitting
  10. being published
  11. to write
  12. to be done
  13. inviting
  14. paying
  15. being included
  16. being enveloped
  17. being taken
  18. paying
  19. arriving
  20. seeing
  21. to pick
  22. buying
  23. to be admitted
  24. to be designed
  25. peeling
  26. being rasied
  27. to be forgot
  28. asking
  29. bringing
  30. holding up
  31. waiting 
E cũng ko chắc mấy câu này đâu ạ!!
Lai tus cho e dc ko ạ??
Nếu dc cho e xin thêm vé flow, kb nha 
mơn cj / anh nhìu ạ

#ßɨ๓
2
1
Nam
16/10/2020 17:50:43
+3đ tặng
1. to fool 
2. travelling
3. to find
4. photographing
5. to be invited
6. to watch
7. changing
8. catching
9. hitting
10. being published
2
1
Nam
16/10/2020 17:51:24
+2đ tặng
11. to write
12. to be done
13. inviting
14. paying
15. being included
16. being enveloped
17. being taken
18. paying
19. arriving
20. seeing
 
2
1
Nam
16/10/2020 17:51:45
+1đ tặng
21. to pick
22. buying
23. to be admitted
24. to be designed
25. peeling
26. being rasied
27. to be forgot
28. asking
29. bringing
30. holding up
31. waiting 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư