I. Give the correct form of the verbs in the past tense.
1. do ________________ 11. buy ________________
2. teach________________ 12. have________________
3. send________________ 13. take________________
4. spend________________ 14. go________________
5. begin________________ 15. make________________
6. cut________________ 16. think________________
7. put________________ 17. see________________
8. give________________ 18. eat________________
9. write________________ 19. sing ________________
10. be________________ 20. wear ________________
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. do_did
2. teach_ taugh
3. send_sent
4. spend _ spent
5. begin _ began
6. think _ thought
7. put _ put
8. give _gave
9. write _ wrote
10. be _ was/were
11. buy _ bought
12. have _ had
13. take _ took
14. go _ went
15. make _ made
16. cut _cut
17. see _ saw
18. eat _ ate
19. drink _ drank
20. wear _ wore
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |