Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Odd one out

Ex 1: Odd one out:
1. a. school b. sweet c. pharmacy d. bakery
2. a. film b. buy c. water d. book
3. a. see b. watch c. go d. firework
4. a. banh chung b. flower c. lucky money d. visit
5. a. New Year b. Tet c. Women’s Day d. Month
6. a. firework display b. pork c. rice d. beef
7. a. thick b. thin c. how d. small
8. a. morning b. lunch c. afternoon d. evening
9. a. get up b. vegetable c. go to bed d. go home
10. a. chicken b. water c. lemonade d. apple juice

Ex 2: Put the words in correct order:
1. bed/ to/ at/ o’clock/ she/ 10/ goes/.
..........................................................................................................
2. let’s/ swimming/ go/ to/ pool/ the/.
..........................................................................................................
3. firework/ like/ to/ she/ would/ watch/ display/.
..........................................................................................................
4. am/ I/ and/ hungry/ I/ like/ some/ would/ noodles/.
..........................................................................................................
5. father/ home/ at/ 5.30 pm/ my/ goes/.
..........................................................................................................
6. some/ to/ books/ want/ I/ buy/.
..........................................................................................................
7. animals/ see/ she/ wants/ the/ to/.
..........................................................................................................
8. do/ Mai/ go/ and/ Tony/ where/?
..........................................................................................................
9. like/ they/ would/ to/ to/ the/ go/ sweetshop/.
..........................................................................................................
10. the/ want/ pharmacy/ go/ to/ to/ would/ I/ like/ because/ I/ to/ medicine/ buy/ some/.
..........................................................................................................
Ex 3: Fill in the blank with suitable words/ phrases:
1. Linda wants to buy some chocolate, she would like to go to the.................................... .
2. Tony wants to see a film, he would like to go to the........................................................... .
3. I want to buy some cakes. Let’s go to the........................................................... .
4. My mother wants to buy some medicine. Let’s go to the........................................................... .
5. Our grandparents want to buy some food. They would like to go to the............................... .
6. Her sister wants to buy some pencils, pens and a ruler. She would like to go to the .............
7. My uncle drives a bus. He is a bus........................................................... .
8. The children want to swim. They go to the........................................................... .
9. We wear new clothes, get lucky money at.......................................................
10. The first of June is........................................................... .
Ex 4: Translate into English:
1. Nam cao hơn chị gái của cậu ấy.
..........................................................................................................
2. Chị gái của cậu ấy gầy hơn mẹ của cậu ấy.
..........................................................................................................
3. Mẹ của cậu ấy trẻ hơn bố của cậu ấy.
..........................................................................................................
4. Bố của cậu ấy khỏe hơn mẹ của cậu ấy.
..........................................................................................................
5. Ông của bạn trông như thế nào?
..........................................................................................................
6. Ông của tớ già, cao và gầy.
..........................................................................................................
7. Gia đình tớ đi mua sắm vào ngày chủ nhật.
..........................................................................................................
8. Phong và chị gái của bạn ấy dọn nhà cho dịp Tết.
..........................................................................................................
9. Tớ nhận được tiền lì xì từ ông bà của tớ trong dịp Tết.
.............................................................................................................................
10. Họ tặng hoa cho mẹ của họ trong ngày Quốc tế Phụ nữ.
...............................................................................................................................
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ex 7: Put the words below in correct column:
Farmer, Teachers’ Day, Field, thin, nurse, Christmas, Orange juice, school, driver, Women’s Day, young, fish, milk, Chidren’s Day, office, beef, slim, student, tea, factory, chicken, strong, hospital, worker, coffee, pork, water, meat, tall, Tet,
Holiday Drink Food Adjective Place Job
 
 
 
 
Ex 8. Put the words in order.
1. you/ the/ like/ bakery/ Would/ go/ to/ to/ ?/
________________________________
2. I/ go/ can't/ the/ because/ to/ market/ have/ I/do/ to/ my/ homework/ ./
________________________________
3. she/ Why/ go/ does/ the/ want/ hospital/ to/ to/ ?
________________________________
4. Let's/ the/ go/ zoo/ to/ !/
________________________________
5. wants/ animals/ Because/ see/ to/ she/ ./
________________________________
Ex 9. Read and write.
first of June; supermarket; want; When; buy candies; free;
A: Are you (1)______ now?
B: Yes, I am.
A: Let's go to the (2)__________________!
B: Why do you (3)_______ to go there?
A: Because I want to (4)____________ for Children's Day.
B: (5)___________ is Teacher's Day?
A: It's on the (6)______________.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
915
1
0
+5đ tặng
Ex 2: Put the words in correct order:
 
1. bed/ to/ at/ o’clock/ she/ 10/ goes/.
 
..........she ......goes to bed at 10 o'clock..........................
 
Ex8
Let's/ the/ go/ zoo/ to/ !/
-> let's go to the zoo
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư