Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
2.109
2
1
Đặng Bảo Trâm
12/12/2017 02:15:11
UNIT 10: CONSERVATION
Bảo tồn
1. protect (v) [prə'tekt]: bảo vệ
2. leopard (n) ['lepəd]: con báo
3. flexible (a) ['fleksəbl: linh họat, dễ sai khiến
4. loss (n) [lɔs]: mất
5. destroy (v) [di'strɔi]: phá hủy
6. variety (n) [və'raiəti]: sự đa dạng 
7. species (n) ['spi:∫i:z]: lòai
8. eliminate (v) [i'limineit]: hủy diệt
9. medicine (n) ['medsn; 'medisn]: thuốc
10. cancer (n) ['kænsə]: ung thư
11. constant (a) ['kɔnstənt]: thường xuyên
12. constantly (adv) ['kɔnstəntli]: liên tục
13. supply (n) [sə'plai]: nguồn cung cấp
14. crop (n) [krɔp]: cây trồng
15. hydroelectric (a) [,haidroui'lektrik]: thủy điện
16. dam (n) [dæm]: đập ( nước)
17. play (v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trò quan trọng
18. circulation (n) [,sə:kju'lei∫n]: sự tuần hòan
19. conserve (v) [kən'sə:v]: giữ lại
20. run [rʌn] off (v): chảy đi mất
21. take away (v) ['teik ə'wei]: mang theo
22. valuable (a) ['væljuəbl]: quý giá
23. soil (n) [sɔil]: đất
24. frequent (a) ['fri:kwənt]: thường xuyên
25. flood (n) [flʌd]: lũ,lụt.
26. damage (n) ['dæmidʒ]: sự tàn phá, sự thiệt hại
27. threaten (v) ['θretn]: đe dọa
28. polluted (a) [pə'lu:təd]: bị ô nhiễm
29. disappearance (n) [,disə'piərəns]: sự biến mất
30. worsen (v) ['wə:sn]: làm tồi tệ đi
31. pass [pɑ:s] a law ( exp.): thông qua một đạo luật.
32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di'fens]:để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
33. in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
34. concern (v) [kən'sə:n]: liên quan đến
35. power of falling ['fɔ:liη] water : năng lượng dòng chảy.
36. electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện
37. remove (v) [ri'mu:v] : hủy đi, bỏ đi
38. get rid of (exp.): bỏ đi
39. completely (adv) [kəm'pli:tli]: tòan bộ, hòan tòan
40. liquid (n) ['likwid]: chất lỏng
41. flow [flou] off (v) chảy đi mất
42. treat (v) [tri:t]: chữ trị
43. vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n]: việc trồng cây
44. do harm [hɑ:m] to (exp.): gây hại tới
45. erosion (n) [i'rouʒn]: sự xói mòn
46. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu qủa, kết quả
47. planet (n) ['plænit]: hành tinh
48. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy
49. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm
50. sensitive (a) ['sensətiv]: nhạy cảm
51. imprision (v) [im'prizn]: giam giữ
52. endangered [in'deindʒəd] species (a): những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng.
53. reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt]: tái tạo
54. breed (v) [bri:d]: nhân giống
55. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách
56. at times ['taimz]: có những lúc
57. risky (a) ['riski]: rủi ro
58. injure (v) ['indʒə]: làm bị thưong
59. suffer ['sʌfə] from (v): đau, đau khổ
60. dangerous (a) ['deindʒrəs]: nguy hiểm
61. develop (v) [di'veləp]: phát triển
62. disease (n) [di'zi:z]: bệnh tật, tệ nạn.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K