LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.492
0
0
Đặng Bảo Trâm
12/12/2017 00:20:54
UNIT 9. UNDERSEA WORLD
Thế giới dưới biển
1. undersea ['ʌndəsi:] (a): dưới mặt biển
2. ocean ['əʊ∫n] (n): đại dương, biển
3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n): Thái Bình Dương
4. Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n): Đại Tây Dương
5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n): Ấn Độ Dương
6. Antarctic [æn'tɑ:ktik](a) (thuộc): Nam Cực
+ Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương
7. Arctic ['ɑ:ktik](adj) (thuộc): Bắc Cực
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
8. gulf [gʌlf] (n): vịnh.
Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô
9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv): hoàn toàn, đầy đủ
10. percent [pə'sent] (n): phần trăm
+ percentage [pə'sentidʒ]: (n) tỷ lệ
11. surface ['sə:fis] (n): bề mặt.
Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng
12. century ['sent∫əri] (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ.
Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
13. mystery ['mistəri] (n): điều huyền bí, điều thần bí
+ mysterious (adj)
14. beneath[bi'ni:θ] (prep): ở dưới, thấp kém
15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng
16. depth [depθ] (n): chiều sâu, bề sâu.
Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông
17. submarine [,sʌbmə'ri:n](n): (hàng hải) tàu ngầm
18. investigate [in'vestigeit] (v) : khám phá
19. seabed ['si:'bed] (n): đáy biển
20. sample ['sɑ:mpl] (n): mẫu; vật mẫu
21. marine [mə'ri:n] (adj) (thuộc): biển; gần biển
22. satellite ['sætəlait] (n): vệ tinh
23. range [reindʒ] (n)loại.
Eg:a wide range of prices: đủ loại giá
24. include [in'klu:d] (v): bao gồm, gồm có =to involve
25. temperature ['temprət∫ə] (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
26. population [,pɔpju'lei∫n] (n): dân cư
27. exist [ig'zist] (v): đã sống; tồn tại
+ existence [ig'zistəns] (n): sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu.
Eg: precious metals: kim loại quý
29. fall into…(v): được chia thành
30. bottom ['bɔtəm] (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
31. starfish ['stɑ:fi∫] (n): (số nhiều: starfish) sao biển
32. shark [∫ɑ:k] (n): cá mập
+ man-eating shark: cá mập trắng
33. independently [,indi'pendəntli] (adv): độc lập
34. current ['kʌrənt] (n): dòng (nước)
35. organism ['ɔ:gənizm] (n): cơ thể; sinh vật
Eg: He 's studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
36. carry along (v): cuốn theo
37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n): con sứa
38. oversized ['ouvəsaizd] (adj): quá khổ, ngoại khổ
39. contribute [kən'tribju:t] (v): đóng góp, góp phần
40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n): đa dạng sinh học
41. maintain [mein'tein] (v): duy trì
42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
43. refer [ri'fə:] to (v): quy, quy vào
44. balanced ['bælənst] (adj): cân bằng, ổn định
45. analyse ['ænəlaiz] : analyze ['ænəlaiz] (v): phân tích
46. experiment [iks'periment] (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư