Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Liệt kê 30 động từ có quy tắc chuyển sang quá khứ

Liệt kê 30 động từ có quy tắc chuyển sang quá khứ

4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
184
2
0
Anh Daoo
23/05/2021 21:15:42
to run - ran (chạy)      
to leave - left (ra đi, rời)
feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy
bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu
breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy
overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3):cho ăn quá
say (V1) → said (V2) → said (V3): nói
lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để
inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3) : cẩn, khảm
gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3) : chối cãi
mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3) : để thất lạc
waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3) : rình rập, ngóng chờ
bend(V1) → bent (V2) → bent (V3) uốn cong
send(V1) → sent (V2) → sent (V3) gởi
Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3) thổi
Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3) (gà) gáy
Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3) biết trước
Know (V1) → knew (V2) → known (V3) hiểu biết
Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3) mọc, trồng
Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3) liệng, ném, quăng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Nguyễn Anh Minh
23/05/2021 21:16:01
+4đ tặng
agree => agreed, like => liked, love => loved,….
Ví dụ: stop => stopped, permit => permitted,…
carry => carried, study => studied
Play => played
Obey => obeyed
traffic => trafficked
Picnic => picnicked
visit => visited
Edit => edited
End => ended
watch => watched
Finish=> finished
Talk => talked
love => loved
Clear => cleared
1
0
2
0
Trần Thị Huyền Trang
23/05/2021 21:16:27
+2đ tặng
play -> played
stay -> stayed
learn → learned
arrive → arrived
agree → agreed
like → liked
try → tried
cry → cried
study → studied
obey → obeyed
play → played
fit → fitted
stop → stopped
omit → omitted
prefer → preferred
​cancel → cancelled
travel → travelled
traffic → trafficked
picnic → picnicked
abide -> abided
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×